Cách tính giờ trong ngày theo 12 con giáp đơn giản và cụ thể mà ai cũng có thể tính được

Cách tính giờ theo 12 con giáp sẽ giúp bạn biết cách xem giờ theo canh, khắc của các cụ ngày xưa, từ đó dễ dàng lựa chọn giờ đẹp và tránh những khung giờ xấu

 0  32
Cách tính giờ trong ngày theo 12 con giáp đơn giản và cụ thể mà ai cũng có thể tính được

Từ ngàn xưa, người Việt và các nền văn minh phương Đông luôn xem thời gian không chỉ là dòng chảy tuyến tính, mà là một chu kỳ vận hành của vũ trụ, gắn liền với thiên – địa – nhân. Cách tính giờ theo 12 con giáp, 5 canh và 6 khắc ra đời không chỉ để đo lường thời gian, mà còn để đồng bộ nhịp sống con người với nhịp vận hành của trời đất, giúp mọi việc thuận thiên thời, hợp nhân tâm.

Trước khi phương pháp tính thời gian theo múi giờ hiện đại như GMT+7 ra đời, ông cha ta đã sáng tạo ra cách chia thời gian trong ngày dựa trên các đơn vị giờ của 12 con giáp, canh và khắc. Từ đó, việc xác định giờ Tý là giờ gì, giờ Sửu là giờ nào… không chỉ phục vụ sinh hoạt hàng ngày mà còn được ứng dụng trong việc chọn giờ tốt, tránh giờ xấu để thực hiện các việc trọng đại như cưới hỏi, động thổ, khai trương. Vậy cách tính giờ theo 12 con giáp được thực hiện như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!. Vậy cụ thể, cách tính giờ theo 12 con giáp chính xác ra sao, mời bạn theo dõi trong nội dung dưới đây.

1. Cách tính giờ theo 12 con giáp trong ngày

Theo chiêm tinh học phương Đông, 12 con giáp sẽ tương ứng với 12 địa chi là: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

Trong đó, có 6 chi dương gồm có Thân, Dần, Thìn, Tý, Ngọ, Tuất và 6 chi âm là Tị, Mão, Sửu, Hợi, Dậu, Mùi. Chi âm thường có tính mềm dẻo và tĩnh, còn với chi dương có tính động và cường tráng.

Từ 12 địa chi này, người xưa đã phân chia thời gian trong ngày thành 12 khoảng giờ. Mỗi con giáp sẽ tương ứng với 2 tiếng đồng hồ, nói cách khác 1 giờ âm lịch tương đương 2 giờ dương lịch. Cụ thể như sau:

  • Giờ Tý: Từ 23h00 – 1h00
  • Giờ Sửu: Từ 1h00 – 3h00
  • Giờ Dần: Từ 3h00 – 5h00
  • Giờ Mão: Từ 5h00 – 7h00
  • Giờ Thìn: Từ 7h00 – 9h00
  • Giờ Tỵ: Từ 9h00 – 11h00
  • Giờ Ngọ: Từ 11h – 13h00
  • Giờ Mùi: Từ 13h00 – 15h00
  • Giờ Thân: Từ 15h00 – 17h00
  • Giờ Dậu: Từ 17h00 – 19h00
  • Giờ Tuất: Từ 19h00 – 21h00
  • Giờ Hợi: Từ 21h00 – 23h00

Chi tiết về thời gian âm lịch tương ứng theo các buổi trong ngày như sau:

Giờ

Thời gian quy ước

Giờ

Thời gian quy ước

Từ 23 giờ đến 1 giờ sáng

Ngọ

Từ 11 giờ sáng đến 13 giờ trưa

Sửu

Từ 1 giờ sáng đến 3 giờ sáng

Mùi

Từ 13 giờ trưa đến 15 giờ xế chiều

Dần

Từ 3 giờ sáng đến 5 giờ sáng

Thân

Từ 15 giờ xế chiều đến 17 giờ chiều

Mão

Từ 5 giờ sáng đến 7 giờ sáng

Dậu

Từ 17 giờ chiều đến 19 giờ tối

Thìn

Từ 7 giờ sáng đến 9 giờ sáng

Tuất

Từ 19 giờ tối đến 21 giờ tối

Tị

Từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng

Hợi

Từ 21 giờ tối đến 23 giờ khuya

Có thể thấy, việc quy ước thời gian nào ứng với con giáp nào cũng được cha ông ta tỉ mỉ quan sát và và được đúc kết từ đời sống hàng ngày, quá trình sản xuất thông qua tập tính của những con vật đó. Cụ thể như sau:

  • Giờ Tý là mấy giờ (23h-1h): Thời điểm lúc nửa đêm (được gọi là trung dạ). Đây là thời gian loài chuột lộng hành trên mọi ngóc ngách để tìm kiếm nguồn lương thực và cũng là lúc chuột hoạt động mạnh nhất.
  • Giờ Sửu là mấy giờ (1h-3h): Là thời điểm trâu thức dậy, nhai lại thức ăn (được gọi là hoang kê). Đây là thời gian trâu ăn cỏ để chuẩn bị đi cày.
  • Giờ Dần là mấy giờ (3h-5h): Là thời điểm rạng sáng. Đây là thời gian hổ hung dữ nhất vì chúng rời hang, đi săn mồi.
  • Giờ Mão là mấy giờ (5h-7h): Là thời điểm bình minh (gọi là tảng sáng). Đây là lúc mèo nghỉ ngơi sau một đêm săn chuột. Ở một số nước châu Á khác, con giáp này được thay thế bằng Thỏ vì lúc này thỏ thích ra khỏi hang để ăn cỏ.
  • Giờ Thìn là mấy giờ (7h-9h): Đây là lúc rồng quây mưa – Quần long hành vũ. Hiểu theo cách đơn giản, đây là thời gian con người làm việc năng suất nhất, vì thế ông cha ta lấy hình tượng con rồng làm tượng trưng.
  • Giờ Tị là mấy giờ (9h-11h): Là thời điểm gần trưa (gọi là ngung trung). Đây là thời gian rắn ẩn mình nghỉ ngơi trong hang động, không tấn công, làm tổn hại đến con người.
  • Giờ Ngọ là mấy giờ (11h-13h): Là thời điểm giữa trưa. Theo quan niệm tâm linh của cha ông ta, giờ Ngọ là giờ có nhiều dương khí nhất. Con vật được cho là có dương tính mạnh nhất là Ngựa. Chính vì thế khung giờ 11h-13h được gọi là giờ Ngọ.
  • Giờ Mùi là mấy giờ (13h-15h): Là thời điểm mặt trời hướng về phía Tây, bước sang buổi chiều. Đây là lúc tốt nhất để dê đi tìm kiếm cỏ ăn mà không ảnh hưởng đến việc cỏ có thể mọc trở lại.
  • Giờ Thân là mấy giờ (15h-17h): Là thời điểm chiều tà. Đây là thời điểm bầy khỉ đã ăn no sau một ngày leo trèo vất vả kiếm ăn trên các tán cây trong rừng. Chúng hú gọi bầy đàn rất lớn để trở về hang nghỉ ngơi
  • Giờ Dậu là mấy giờ (17h-19h): Là thời điểm mặt trời lặn, ngày tàn. Đây cũng là lúc gà được ăn no, vào chuồng, leo lên cây để kiếm chỗ ngủ.
  • Giờ Tuất là mấy giờ (19h-21h): Là thời điểm mặt trời xuống núi. Đây cũng là lúc con người được nghỉ ngơi sau một ngày lao động vất vả. Con chó lúc này đã được ăn no, phải thức để canh giữ nhà cho chủ.
  • Giờ Hợi là mấy giờ (21h-23h): Đây là thời điểm màn đêm tối bao trùm, vạn vật hầu hết đều chìm vào giấc ngủ, cũng là lúc lợn ngủ say nhất.

Lưu ý: Để ghi nhớ một cách dễ dàng, người ta thường lấy giờ chính Tý là 0h, giờ chính Ngọ là 12h. Từ đó, suy ra các giờ còn lại.

Ngoài ra, một giờ còn được chia thành đầu giờ – giữa giờ – cuối giờ. Chính vì vậy, khi gọi thời gian theo 12 con giáp người xưa thường lấy giờ ở giữa. Chẳng hạn như: Thân là 16h và Tuất là 20h…

2. Cách tính giờ vào ban đêm theo canh

Trong văn hóa xưa, “canh” không chỉ để chỉ thời gian mà còn gắn với cuộc sống thường nhật – “đánh ba hồi trống canh” báo hiệu giờ gác đêm trong quân đội, “ngủ quên mất ba canh” là hình ảnh trong thi ca cổ. Ngoài cách tính giờ trong ngày theo 12 con giáp, người xưa còn tính giờ vào ban đêm theo đơn vị canh, mỗi canh bằng 2 tiếng. Canh được dùng để gọi thời gian ban đêm, đêm dài 10 tiếng, tính từ 19h tối ngày hôm trước cho đến 5h sáng ngày hôm sau, cụ thể như sau:

Tên canh

Thời gian quy ước

Canh 1

Từ 19 giờ đến 21 giờ, tức giờ Tuất

Canh 2

Từ 21 giờ đến 23 giờ, tức giờ Hợi

Canh 3

Từ 23 giờ đến 1 giờ sáng hôm sau, tức giờ Tý

Canh 4

Từ 1 giờ đến 3 giờ, tức giờ Sửu

Canh 5

Từ 3 giờ đến 5 giờ, tức giờ Dần

3. Cách tính giờ vào ban ngày theo khắc

Tương tự, “khắc” dùng trong nghi lễ và lịch pháp, phản ánh tư duy tinh tế trong việc quan sát chuyển động của mặt trời – biểu tượng của dương khí. Cách chia khắc cho thấy sự hiểu biết thiên văn và khả năng tổ chức thời gian chính xác của người xưa. Nếu canh là đơn vị tính giờ ban đêm thì khắc được dùng để gọi thời gian ban ngày. Ngày dài 14 tiếng, được chia thành 6 khắc, cụ thể như sau:

Tên khắc

Thời gian quy ước

Khắc 1

Từ 5 giờ đến 7 giờ 20 phút sáng

Khắc 2

Từ 7 giờ 20 phút sáng đến 9 giờ 40 phút sáng

Khắc 3

Từ 9 giờ 40 phút sáng đến 12 giờ trưa

Khắc 4

Từ 12 giờ trưa dến 14 giờ 20 phút xế chiều

Khắc 5

Từ 14 giờ 20 phút xế chiều đến 16 giờ 40 phút chiều

Khắc 6

Từ 16 giờ 40 phút chiều đến 19 giờ tối

Như vậy, việc chia thời gian trong ngày thành 12 con giáp, 5 canh và 6 khắc không chỉ là phương pháp tính giờ độc đáo mà còn thể hiện trí tuệ và sự sáng tạo của cha ông ta trong việc đo lường thời gian. Đây không chỉ là công cụ phục vụ cuộc sống mà còn trở thành một nét đẹp văn hóa, tâm linh đặc trưng của người Á Đông, được lưu truyền và duy trì qua nhiều thế hệ. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về cách tính giờ theo 12 con giáp, canh và khắc, để áp dụng hiệu quả trong cuộc sống và các sự kiện quan trọng.

4. Ứng dụng cách tính giờ theo 12 con giáp trong tử vi và phong thủy

Trong tử vi học, mỗi giờ sinh tương ứng với một dòng năng lượng ngũ hành và thiên khí khác nhau, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tính cách, vận mệnh và hướng phát triển của một con người. Việc hiểu rõ quy luật vận hành của 12 giờ can chi giúp ta “thuận thiên thời”, biết chọn thời điểm cát lợi để làm việc trọng đại.

  • Giờ Tý (23h – 1h, hành Thủy): Người sinh giờ này có trí tuệ nhạy bén, trực giác tốt, sống cảm xúc nhưng tư duy sâu sắc. Hợp các ngành nghiên cứu, sáng tạo, hoặc kinh doanh tự do.

  • Giờ Sửu (1h – 3h, hành Thổ): Tính cách điềm đạm, kiên nhẫn, làm việc cẩn trọng và đáng tin cậy. Tuy nhiên, đôi khi hơi bảo thủ, cần tránh cố chấp.

  • Giờ Dần (3h – 5h, hành Mộc): Đại diện cho uy quyền và nghị lực. Người sinh giờ này có chí tiến thủ, thích lãnh đạo, dễ thành công trong môi trường cạnh tranh.

  • Giờ Mão (5h – 7h, hành Mộc): Thanh nhã, thông minh, có năng khiếu nghệ thuật và khả năng giao tiếp. Hợp các ngành ngoại giao, thiết kế, giáo dục.

  • Giờ Thìn (7h – 9h, hành Thổ): Có chí lớn, trọng danh vọng, thích gánh vác việc lớn. Dễ đạt địa vị cao nếu kiềm chế được tính tự cao.

  • Giờ Tị (9h – 11h, hành Hỏa): Sáng suốt, mưu trí, có tài xoay chuyển tình thế. Nhưng cần tránh tham vọng quá mức, dễ sinh mưu mô.

  • Giờ Ngọ (11h – 13h, hành Hỏa): Cởi mở, năng động, có khí chất lãnh đạo. Đây là khung giờ dương khí mạnh nhất, người sinh giờ này thường có vận quý nhân.

  • Giờ Mùi (13h – 15h, hành Thổ): Nhân hậu, sống vì người khác, giàu lòng thương cảm. Dễ thành công trong các ngành chăm sóc, giáo dục, tâm linh.

  • Giờ Thân (15h – 17h, hành Kim): Nhanh nhẹn, thực tế, có khả năng quản lý tài chính tốt. Dễ đạt phú quý nếu biết kiểm soát tham vọng.

  • Giờ Dậu (17h – 19h, hành Kim): Tỉ mỉ, cầu toàn, yêu cái đẹp và nề nếp. Hợp các ngành thiết kế, kế toán, quản trị.

  • Giờ Tuất (19h – 21h, hành Thổ): Trung thực, trách nhiệm, nhưng dễ lo âu. Có duyên với công việc xã hội, quản lý, luật pháp.

  • Giờ Hợi (21h – 23h, hành Thủy): Giàu trực giác, tâm tính hiền lành, nhân hậu. Dễ gắn bó với nghề sáng tạo, nghệ thuật, hoặc tôn giáo.

Việc chọn “giờ hoàng đạo” trong các nghi lễ như động thổ, khai trương, cưới hỏi, cầu an... cũng căn cứ vào dòng năng lượng của 12 con giáp này, sao cho hài hòa với mệnh ngũ hành và thiên can – địa chi của từng người.

5. Ý nghĩa tâm linh của 12 giờ con giáp

Trong triết lý Á Đông, 12 giờ con giáp không chỉ là đơn vị đo thời gian, mà còn là biểu tượng cho chu kỳ sinh – trưởng – thịnh – suy – phục của vũ trụ. Mỗi giờ mang trong mình một tầng năng lượng linh khí riêng, gắn liền với vận hành của trời đất và sinh khí của con người.

  • Giờ Tý – thời điểm khởi nguyên của vạn vật, tượng trưng cho hạt giống sinh sôi.

  • Giờ Dần – biểu trưng cho sức mạnh khai mở, năng lượng trỗi dậy.

  • Giờ Ngọ – đỉnh điểm của dương khí, tượng trưng cho vinh quang và phát đạt.

  • Giờ Dậu – khi âm khí bắt đầu khởi sinh, là thời khắc thu hoạch và cân bằng.

  • Giờ Hợi – khép lại một vòng sinh khí, để chuẩn bị cho một chu kỳ mới tái sinh.

Người xưa tin rằng “thuận thời khí thì vạn sự hanh thông”, nên việc chọn thời điểm để xuất hành, lập nghiệp, làm lễ cúng hay thậm chí nghỉ ngơi – đều nên tương ứng với dòng năng lượng của 12 giờ con giáp. Hiểu được điều này, con người có thể điều hòa thân – tâm – khí, sống hòa hợp với tự nhiên và cát tường hơn trong mọi việc.

6. Kết luận

Việc chia thời gian thành 12 con giáp, 5 canh, 6 khắc không chỉ là một phương pháp đo lường mang tính thực tiễn, mà còn là tinh hoa triết học sống động của cha ông ta. Mỗi giờ, mỗi canh, mỗi khắc đều phản ánh một nhịp thở của vũ trụ, nơi con người và thiên nhiên hòa làm một thể thống nhất.

Hiểu và ứng dụng cách tính giờ cổ truyền không chỉ giúp ta tính toán giờ giấc chính xác trong phong tục, nghi lễ, mà còn là cách nhìn lại nhịp sống của chính mình.
Khi biết thuận theo thời – hợp với đạo – sống đúng tiết – làm việc hợp giờ lành, thì mọi việc ắt hanh thông, tâm an, thân vượng.

Bởi lẽ, như người xưa từng dạy:

“Biết thời mà hành, thuận thiên mà tiến,
thời đến thì hoa nở, nghịch vận thì giữ tâm an.”

Bạn nghĩ gì về nội dung này?

Like Like 0
Dislike Dislike 0
Love Love 0
Funny Funny 0
Angry Angry 0
Sad Sad 0
Wow Wow 0
Thầy Tâm Huệ Minh Thầy Tâm Huệ Minh là chuyên gia uyên thâm trong lĩnh vực tử vi, phong thủy và tâm linh, với nhiều năm nghiên cứu và thực hành. Những chia sẻ và luận giải của thầy không chỉ dựa trên nền tảng học thuật vững chắc mà còn gắn liền với trải nghiệm thực tế. Thầy luôn hướng đến việc mang lại giá trị thiết thực, giúp người đọc thấu hiểu vận mệnh, cân bằng cuộc sống và khai mở trí tuệ.