Thiền sư Từ Đạo Hạnh là ai? thân thế và công lao của ông

Nội dung chính [Hiện]

Thiền sư Từ Đạo Hạnh là một trong những nhân vật nổi bật của lịch sử Phật giáo Việt Nam thời Lý. Ông không chỉ là một thiền sư đức cao vọng trọng mà còn là một danh nhân văn hóa lịch sử, gắn liền với nhiều câu chuyện huyền bí về phép thần thông và luân hồi. Dù cuộc đời và hành trạng của ông được bao phủ bởi nhiều truyền thuyết, thân thế và công lao của Từ Đạo Hạnh vẫn để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người dân, trở thành biểu tượng giao thoa độc đáo giữa lịch sử và huyền thoại. Trước khi truyền thuyết về Liễu Hạnh phổ biến, ông thường được liệt vào hàng thánh nổi tiếng trong tín ngưỡng Việt Nam, gọi là Tứ bất tử. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ thân thế, hành trạng và những đóng góp quan trọng của vị thiền sư đặc biệt này đối với Phật giáo và văn hóa Việt Nam.

Thiền sư Từ Đạo Hạnh là ai?

Hành Trạng và Di Sản Thiền Sư Từ Đạo Hạnh Qua Sử Sách và Huyền Tích

Cuộc đời và hành trạng của Thiền sư Từ Đạo Hạnh đã được ghi lại trong nhiều tài liệu lịch sử, tiêu biểu như các tác phẩm: An Nam chí lược (1333), Thiền uyển tập anh (1337), Việt điện u linh (1329), Đại Việt sử ký toàn thư (1479) cùng vô số bia ký khác.

Thiền sư Từ Đạo Hạnh, sinh năm 1072, tên húy là Từ Lộ, con trai của Từ Vinh và bà Tăng Thị Loan tại làng Yên Lãng (hay còn gọi là làng Láng). Là người thông minh, hiếu học và có chí lớn, Từ Đạo Hạnh quyết định theo con đường tu hành sau khi cha qua đời. Ông sang Tây Vực học đạo, rồi trở về tu tại núi Phật Tích (Sài Sơn, Hà Nội), nơi ông cho xây dựng am Hương Hải, viện Phổ Đà – tiền thân của chùa Thiên Phúc (chùa Thầy). Với kiến thức uyên thâm về Phật giáo, ông không ngừng đi khắp nơi giảng đạo.

Sách Đại Việt sử ký toàn thư, quyển III, ghi lại việc Thiền sư Từ Đạo Hạnh thoát xác tại chùa núi Thạch Thất (Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Nội) vào năm 1117, trước khi Lý Dương Hoán ra đời. Lúc này, vua Lý Nhân Tông đã cao tuổi và chưa có con nối dõi, nên đã xuống chiếu tìm con tông thất. Sùng Hiền hầu, khi đó cũng chưa có con, đã gặp Từ Đạo Hạnh và cầu xin việc cầu tự. Thiền sư hứa sẽ đầu thai làm con của Sùng Hiền Hầu. Quả nhiên, Đỗ Thị – vợ của Sùng Hiền hầu – mang thai nhưng mãi không sinh. Sùng Hiền hầu đã cầu khẩn Từ Đạo Hạnh.

Ngày mồng 7 tháng Ba năm 1117, sau khi tụng kinh và cầu khấn Sơn Thần, Từ Đạo Hạnh lên hang Thánh Hóa trên núi Sài Sơn để tọa thiền và trút xác. Sau khi viên tịch trong tư thế ngồi, thân xác ngài không thối rữa trong suốt 100 ngày. Người đời đã đưa thân xác ngài đặt lên bàn thờ tại chùa Thầy để thờ cúng.

Vài trăm năm sau, khi giặc Minh xâm lược, xác của Thiền sư Từ Đạo Hạnh mới bị đốt cháy, và thân xác ngài mới hoàn toàn tiêu tán. Vào đúng ngày ngài viên tịch, Đỗ Thị, vợ của Sùng Hiền Hầu, bất ngờ thụ thai. Chín tháng sau, bà sinh ra con trai, đặt tên là Dương Hoán. Vua Lý Nhân Tông nghe tin và đưa Dương Hoán vào cung làm con nuôi, sau này lập làm Thái tử. Khi vua Lý Nhân Tông qua đời, Dương Hoán lên ngôi, trở thành vua Lý Thần Tông.

Ngày nay, rất nhiều ngôi chùa tại các phường Láng Thượng, Láng Hạ, Láng Trung, Quan Hoa, Hạ Yên Quyết thờ Thiền sư Từ Đạo Hạnh, hoặc thân phụ, thân mẫu của ngài. Chính vì vậy, hội Láng – một lễ hội lớn – được tổ chức đồng thời tại các chùa như: chùa Láng Cả, chùa Nền, chùa Thưa, chùa Hoa Lăng… vào cùng ngày với hội chùa Thầy, nơi Thiền sư đã tu hành.

Thiền sư Từ Đạo Hạnh: Lịch sử và huyền thoại

Lịch sử Phật giáo Việt Nam ghi nhận nhiều vị cao tăng để lại dấu ấn rực rỡ, nhưng hiếm ai gắn liền với nhiều truyền thuyết kỳ bí như Thiền sư Từ Đạo Hạnh (1072-1116). Dù đã trải gần một thiên niên kỷ, câu chuyện về ông vẫn sống mãi trong lòng người, là niềm cảm hứng cho bao thế hệ tiếp nối.

Từ Đạo Hạnh không chỉ là một danh nhân văn hóa kiệt xuất thời nhà Lý với hành trạng rõ ràng và những mối quan hệ đáng chú ý, mà còn là một nhân vật bao quanh bởi tầng tầng lớp lớp huyền thoại. Nếu chùa Láng lưu giữ dấu ấn thời niên thiếu của ông, thì chùa Thầy lại gắn liền với hành trình tu hành, những phép thần thông và câu chuyện thoát xác đầy bí ẩn. Mối liên hệ giữa ông với các nhân vật như Giác Hải, Minh Không, hay những câu chuyện về vua Lý Thần Tông và Lê Thần Tông càng làm tăng thêm nét huyền ảo, khó phân biệt ranh giới giữa thực tế và truyền kỳ.

Là con người bằng xương bằng thịt, nhưng Từ Đạo Hạnh được dân gian kính ngưỡng như một vị thánh với phép thuật siêu phàm, từng hóa thân thành vua và để lại di sản sâu đậm trong tâm thức dân tộc. Những câu chuyện về ông không chỉ phản ánh nét đặc trưng trong việc huyền thoại hóa nhân vật lịch sử của người Việt, mà còn làm nổi bật sức hút kỳ lạ từ cuộc đời vừa hư vừa thực của vị thiền sư này.

Thân thế của Thiền sư Từ Đạo Hạnh

Thân thế của Thiền sư Từ Đạo Hạnh được ghi chép trong nhiều tài liệu lịch sử, tuy có sự khác biệt nhưng về cơ bản khá thống nhất. Theo An Nam Chí Lược, Từ Đạo Hạnh là một nho sinh thích thổi sáo, ngày rong chơi cùng bạn bè, đêm đọc sách đến sáng. Một lần dạo chơi núi Phật Tích, ông bắt gặp dấu chân trên đá khớp hoàn hảo với chân mình, từ đó quyết định từ biệt cha mẹ, vào núi lập am tu hành.

Chuyện kể rằng, khi vua Lý chưa có người nối dõi, ông từng giúp một hoàng tử cầu tự, dẫn đến sự ra đời của Lý Thần Tông. Tuy nhiên, ông đã viên tịch trước khi được chứng kiến sự kiện này. Những câu chuyện về ông được ghi nhận trong cả Đại Việt Sử Lược và Đại Việt Sử Ký Toàn Thư, cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa ông và hoàng gia thời Lý, đặc biệt là qua hiện tượng được cho là luân hồi khi ông "hóa thân" thành vua Lý Thần Tông.

Theo Thiền Uyển Tập Anh, Từ Đạo Hạnh tên húy là Từ Lộ, sinh ra trong gia đình có cha là Từ Vinh, một quan chức thời Lý, và mẹ là bà Tăng Thị Loan. Ông sinh tại quê mẹ ở làng Yên Lãng (nay thuộc Hà Nội). Một thuyết khác trong Đại Nam Nhất Thống Chí lại cho rằng ông có nguồn gốc ở thôn Đồng Bụt, huyện Yên Sơn (nay thuộc Quốc Oai, Hà Nội).

Là người có tài và chí lớn, Từ Đạo Hạnh kết giao với nhiều nhân vật nổi tiếng như nho gia Phí Sinh, đạo sĩ Lê Toàn Nghĩa, và nghệ sĩ chèo Vi Ất. Ban ngày, ông vui chơi thổi sáo, đánh cờ, ban đêm miệt mài đèn sách. Câu chuyện về người cha từng nghi ngờ rồi bất ngờ phát hiện ra sự chuyên cần học tập của ông là minh chứng cho nghị lực và lòng say mê tri thức.

Ông đạt thành tựu lớn khi đỗ khoa Bạch Liên trong kỳ thi do nhà vua tổ chức. Tuy nhiên, điều khiến Từ Đạo Hạnh trở nên nổi tiếng không chỉ ở tài năng mà còn ở những huyền thoại xoay quanh việc luân hồi, đầu thai và mối liên hệ giữa ông với các vị vua thời Lý. Dù thực hư còn là ẩn số, nhưng gần một thiên niên kỷ qua, dân gian vẫn lưu truyền những câu chuyện ly kỳ về Thiền sư Từ Đạo Hạnh, khiến chùa Láng và chùa Thầy trở thành những địa điểm thiêng liêng để tôn thờ ông.

Như lời Thiền sư Lê Mạnh Thát, hiện tượng luân hồi, đầu thai là một vấn đề khoa học lớn chưa thể khẳng định hay bác bỏ. Dẫu vậy, sự hiện diện của Từ Đạo Hạnh trong lịch sử và tín ngưỡng dân gian mãi mãi là biểu tượng của sự giao thoa giữa thực tế và huyền thoại, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt về cuộc đời ông.

Thiền sư Từ Đạo Hạnh và ảnh hưởng của Tam giáo

Cuộc đời Thiền sư Từ Đạo Hạnh, qua các ghi chép sử sách, không chỉ phản ánh sự am tường Phật giáo mà còn cho thấy ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Nho giáo và Đạo giáo. An Nam Chí Lược ghi nhận ông từng là một nho sinh, và việc kết bạn với nho gia Phí Sinh càng khẳng định sự gần gũi của ông với tư tưởng Nho học, đặc biệt là đạo hiếu.

Biến cố gia đình khi cha ông, Từ Vinh, bị Pháp sư Đại Điên sát hại đã khơi nguồn ý chí báo thù của Từ Đạo Hạnh. Ông nuôi tham vọng sang Ấn Độ học thuật linh dị để đối phó kẻ thù, nhưng hành trình gian nan buộc ông dừng chân ở Từ Sơn, nơi ông chuyên tâm trì tụng Đại Bi Tâm Đà-la-ni và tu luyện phép thuật. Sau khi đánh bại Đại Điên, ông đã hoàn thành tâm nguyện trả thù, nhưng cũng vì thế mà hành xử của ông ở giai đoạn này khó được coi là theo tinh thần Phật giáo, vốn đề cao từ bi và hòa giải.

Tượng thờ thiền sư Từ Đạo Hạnh

Chỉ đến khi gặp thiền sư Sùng Phạm ở chùa Pháp Vân, tiếp thu tư tưởng Phật giáo sâu sắc, Từ Đạo Hạnh mới chính thức giác ngộ và xuất gia tu hành. Nhiều ý kiến cho rằng ông ban đầu theo Thiền Tông, nhưng sau đó chuyển hướng sang Mật Tông, một giáo phái mang đậm yếu tố huyền bí và phép thuật, vốn thịnh hành tại Ấn Độ và lan truyền mạnh mẽ vào Đại Việt thời kỳ này.

Việc Từ Đạo Hạnh tiếp thu các yếu tố của Nho giáo, Đạo giáo và Mật Tông trước khi theo Phật giáo cho thấy ông là người chịu ảnh hưởng từ Tam giáo. Đạo hiếu của Nho giáo định hình hành động báo hiếu cha; Đạo giáo cung cấp nền tảng về phép thuật và tu luyện; trong khi Mật Tông bổ sung các phương pháp thực hành tâm linh huyền bí. Tuy nhiên, sự giác ngộ đạo Phật của ông đã dẫn đến sự chuyển hóa nội tâm, từ một con người mang đầy oán hận đến một vị Thiền sư hướng đến hòa bình và giác ngộ.

Hành trình của Từ Đạo Hạnh minh chứng cho sự giao thoa tư tưởng mạnh mẽ của Tam giáo trong xã hội Đại Việt thời Lý, và ông trở thành một biểu tượng tiêu biểu của sự dung hợp văn hóa và tín ngưỡng. Chính nhờ sự hòa quyện này, Thiền sư Từ Đạo Hạnh không chỉ được kính trọng trong Phật giáo, mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng dân gian qua các huyền thoại về trí tuệ và sức mạnh tinh thần.

Thiền sư Từ Đạo Hạnh: Con người đa tài và sống tốt đời đẹp đạo

Thiền sư Từ Đạo Hạnh không chỉ nổi tiếng bởi trí tuệ xuất chúng và lòng hiếu học mà còn được biết đến như một con người đa tài, yêu chuộng văn hóa, nghệ thuật và các hoạt động thể thao, vui chơi dân gian. Qua mối quan hệ với các nhân vật đa dạng như nho gia Phí Sinh, đạo sĩ Lê Toàn Nghĩa, nhà sư Giác Hải, Minh Không, và nghệ sĩ phường chèo Vi Ất, có thể thấy rõ ông là người ham học hỏi, không ngừng mở rộng tri thức và bồi dưỡng khả năng của mình.

Không chỉ giỏi về thiền học và triết lý, Từ Đạo Hạnh còn để lại dấu ấn sâu sắc trong lĩnh vực văn chương với tác phẩm Giáo trò. Tác phẩm này được nhà nghiên cứu Lê Mạnh Thát ca ngợi là “tác phẩm văn học tiếng Việt đầu tiên hiện biết,” khẳng định vị trí của ông như một nhà thơ lớn, góp phần phát triển văn học dân tộc.

Là một Thiền sư, Từ Đạo Hạnh luôn gắn đạo với đời, xem trọng sự hòa quyện giữa Phật giáo và dân tộc. Việc ông dám can thiệp để ngăn chặn tà đạo và bảo vệ chính pháp, thậm chí chấp nhận nguy hiểm cho bản thân, là minh chứng cho tinh thần trách nhiệm và lòng quả cảm của ông. Câu chuyện ông thoát khỏi án tử nhờ sự giúp đỡ của Sùng Hiền Hầu không chỉ khắc họa một con người đầy bản lĩnh mà còn cho thấy ông là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong xã hội thời bấy giờ.

Nếu truyền thuyết về việc Lý Thần Tông là hậu thân của Thiền sư Từ Đạo Hạnh là sự thật, thì thông qua vị vua này, ông đã góp phần mang lại thịnh vượng cho đất nước, với nông nghiệp phát triển, đời sống dân chúng no đủ, và sự ổn định xã hội được duy trì.

Ngoài ra, mối quan hệ giữa Từ Đạo Hạnh và nghệ sĩ phường chèo Vi Ất cho thấy ông rất yêu thích nghệ thuật dân gian. Một số nghiên cứu còn khẳng định ông đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nghệ thuật chèo – bộ môn sân khấu đặc sắc của dân tộc, với các tích chuyện gắn liền chùa chiền và giáo lý Phật giáo.

Thiền sư Từ Đạo Hạnh không chỉ là một nhà sư với phép thuật kỳ bí hay một bậc thánh nhân với những huyền thoại luân hồi, mà còn là người giữ vai trò cầu nối giữa văn hóa, nghệ thuật, và đời sống tâm linh của dân tộc. Sự đa tài và đóng góp của ông khiến ông trở thành biểu tượng tiêu biểu của tinh thần dân tộc và sự hòa hợp giữa đạo và đời.

Người đặt nền móng văn hóa gắn liền chùa chiền

Giáo sư Trần Lâm Biền nhận định rằng các chiếu chèo trong các ngôi chùa Việt Nam thường gắn với các tích truyện Phật giáo như Mục Kiền Liên cứu mẹ, Quan Âm Thị Kính, hay Bà chúa Ba. Thông qua những câu chuyện này, chèo không chỉ là hình thức nghệ thuật giải trí mà còn mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc, nhấn mạnh đạo hiếu, lòng kính trọng tổ tiên, và trật tự xã hội.

Trong các bộ môn nghệ thuật dân gian, múa rối nước được xem là một biểu tượng độc đáo, và hầu hết các làng rối nước truyền thống đều tôn vinh Từ Đạo Hạnh là người sáng lập và thần bảo hộ. Dù không có chứng cứ lịch sử cụ thể, việc gắn tên ông với loại hình nghệ thuật này phản ánh vị trí của ông trong tâm thức dân gian, như một người thầy không chỉ của Phật pháp mà còn của văn hóa.

Chùa Thầy, gắn liền với cuộc đời và sự nghiệp của Từ Đạo Hạnh, được coi là nơi ông giảng dạy, hái thuốc, và tổ chức các trò chơi dân gian như đánh vật, đá cầu, hát chèo và múa rối nước. Huyền tích về hang Thánh Hóa với những dấu vết tượng trưng như vết đầu, chân, và tay của Thiền sư vào lúc "thác sinh" đã góp phần tạo nên bức tranh huyền bí về cuộc đời ông.

Chùa Thầy và chùa Láng ngày nay không chỉ là danh thắng nổi tiếng với cảnh quan tươi đẹp mà còn lưu giữ hai pho tượng quý: Từ Đạo Hạnh và Lý Thần Tông. Đây là minh chứng sống động cho mối quan hệ hài hòa giữa đạo và đời mà Thiền sư đã góp phần vun đắp.

Bỏ qua những lớp huyễn hoặc, Từ Đạo Hạnh hiện lên như một Thiền sư đa tài. Không chỉ là nhà lãnh đạo tinh thần, ông còn có đóng góp nhất định cho chính trị và đạo đức dân tộc, đặc biệt thông qua vai trò trung gian giữa tôn giáo và triều đình.

Hai địa danh chùa Láng và chùa Thầy, không chỉ là di sản văn hóa mà còn là biểu tượng của mối quan hệ khăng khít giữa văn hóa tâm linh và đời sống xã hội. Điều này được khẳng định thêm qua việc Chủ tịch Hồ Chí Minh từng ghé thăm cả hai di tích, thể hiện sự trân trọng đối với những giá trị mà Thiền sư Từ Đạo Hạnh đã để lại.

Lời kết

Thiền sư Từ Đạo Hạnh không chỉ là một nhân vật tâm linh, mà còn là một người góp phần định hình nền văn hóa Việt Nam. Ông không chỉ truyền bá Phật pháp mà còn là cầu nối để nghệ thuật dân gian hòa quyện cùng đời sống tâm linh, để đạo và đời không còn ranh giới, và để những giá trị văn hóa dân tộc trường tồn qua thời gian.