Vòng Tràng Sinh - Cách chọn năm sinh con hợp tuổi cha me
Vòng Tràng sinh là gì? Cách chọn năm sinh con hợp tuổi cha mẹ theo vòng Tràng sinh như thế nào, có chuẩn xác hay không mà được nhiều người áp dụng vậy?

Trong kho tàng tri thức uyên thâm của Tử Vi Đẩu Số và Phong Thủy Huyền Không, Vòng Tràng Sinh (hay còn gọi là Vòng Trường Sinh) nổi lên như một nguyên lý cốt lõi, thấu triệt chu kỳ sinh – lão – bệnh – tử của vạn vật, từ sự khởi phát của một ý niệm cho đến sự thịnh suy của một đời người. Bao gồm 12 giai đoạn, mỗi giai đoạn gắn liền với một Địa Chi, Vòng Tràng Sinh không chỉ là công cụ để luận đoán vận trình thăng trầm của một cá nhân, mà còn là kim chỉ nam được nhiều gia đình sử dụng để chọn năm sinh con, với kỳ vọng kiến tạo một nền tảng vận số hanh thông cho hậu duệ, đồng thời mang lại sự hòa hợp và thịnh vượng cho gia đạo.
Quan niệm về việc chọn năm sinh con theo Vòng Tràng Sinh thường tập trung vào việc xác định những năm mà giai đoạn Tràng Sinh của đứa trẻ rơi vào các cung vị cát lợi như Tràng Sinh, Mộc Dục, Quan Đới, Lâm Quan, Đế Vượng, đồng thời kiêng tránh những cung vị bất lợi như Tử, Tuyệt, Thai, Dưỡng. Mục đích sâu xa của phương pháp này là mong cầu một cuộc đời thuận lợi, công danh sự nghiệp rạng rỡ, sức khỏe dồi dào cho con cái, và qua đó gia tăng phúc khí cho tổ ấm. Tuy nhiên, một câu hỏi lớn đặt ra là: liệu sự chính xác và hiệu quả của phương pháp này có thật sự như kỳ vọng? Liệu chỉ dựa vào Vòng Tràng Sinh có thể đảm bảo một vận mệnh hoàn hảo cho đứa trẻ và sự hài hòa vĩnh cửu trong gia đình? Bài viết này, dưới góc nhìn chuyên sâu của thầy Tâm Huệ Minh, sẽ cùng quý vị giải mã những bí ẩn của Vòng Tràng Sinh, đi sâu vào cách tính toán, ứng dụng trong việc lựa chọn thời điểm sinh con, và đánh giá một cách khách quan tính thực tiễn của phương pháp này trong dòng chảy biến động của cuộc đời.
1. Vòng Tràng Sinh: Quy Luật Vận Động của Sinh Mệnh trong Tử Vi
Trong Tử Vi học huyền bí, Vòng Tràng Sinh – hay còn gọi là Vòng Trường Sinh hoặc Vòng Sinh – Vượng – Tử – Tuyệt – là một khái niệm cốt lõi, diễn tả quy luật tuần hoàn của sự sinh ra, trưởng thành, và kết thúc của mọi sinh mệnh. Đây chính là chu kỳ 12 giai đoạn chi phối sự suy thịnh của mỗi cá thể, mỗi sự vật, được gắn với 12 Địa Chi và có thể áp dụng cho 10 Thiên Can.
12 Giai Đoạn của Vòng Tràng Sinh: Hành Trình của Vạn Vật
Vòng Tràng Sinh mô phỏng hành trình sống từ khi khởi nguyên đến lúc tàn lụi, rồi lại tái sinh, bao gồm 12 cung vị với ý nghĩa riêng biệt:
- Tràng Sinh: Giai đoạn khởi đầu, sinh sôi, nảy nở, đánh dấu sự ra đời của một sinh mệnh hay một sự việc.
- Mộc Dục: Giai đoạn tắm rửa, làm sạch, thường tượng trưng cho sự trưởng thành ban đầu, có vẻ ngoài hấp dẫn nhưng cũng đôi chút bồng bột, chưa ổn định.
- Quan Đới: Giai đoạn đeo đai, đội mũ quan, biểu thị sự trưởng thành, bắt đầu có trách nhiệm, khuôn phép, và sự chuẩn bị cho sự nghiệp.
- Lâm Quan: Giai đoạn sắp được bổ nhiệm chức tước, cho thấy năng lực, khả năng lãnh đạo, và sự được công nhận trong xã hội.
- Đế Vượng: Giai đoạn cực thịnh, đỉnh cao của quyền lực, tài lộc, sức khỏe và uy danh, biểu thị sự mạnh mẽ nhất.
- Suy: Giai đoạn bắt đầu suy yếu, xuống dốc sau thời kỳ hưng thịnh, cho thấy sự giảm sút về năng lượng.
- Bệnh: Giai đoạn ốm đau, bệnh tật, sức khỏe suy giảm, tinh thần uể oải.
- Tử: Giai đoạn kết thúc, cái chết, biểu thị sự tàn lụi của một chu kỳ.
- Mộ: Giai đoạn chôn cất, cất giữ, biểu thị sự tích trữ, tiềm tàng, hoặc ẩn mình.
- Tuyệt: Giai đoạn tan rã, biến mất hoàn toàn, không còn hình hài, chuẩn bị cho một sự khởi đầu mới.
- Thai: Giai đoạn hình thành phôi thai, nhen nhóm sự sống mới, tiềm ẩn những khả năng chưa được bộc lộ.
- Dưỡng: Giai đoạn nuôi dưỡng, thai nghén, chuẩn bị cho sự ra đời của một chu kỳ mới.
Ảnh Hưởng và Ứng Dụng trong Đời Sống
Trong Tử Vi, việc an các sao theo Vòng Tràng Sinh trên lá số cá nhân giúp các nhà luận giải phân tích sự thăng trầm, biến động của vận mệnh ở từng cung (tài lộc, sự nghiệp, tình duyên, sức khỏe...). Quan niệm dân gian và một số trường phái còn cho rằng, việc sinh con đẻ cái vào từng giai đoạn thịnh suy khác nhau của Vòng Tràng Sinh sẽ chi phối sâu sắc vận mệnh, sức khỏe, tuổi thọ và trí tuệ của thế hệ sau. Điều này thể hiện một triết lý sâu sắc rằng, việc sinh nở không chỉ đơn thuần là ý muốn chủ quan mà còn là sự thuận theo "luật trời", theo quy luật vận động của vũ trụ.
Việc hiểu và ứng dụng Vòng Tràng Sinh giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về chu kỳ phát triển của cuộc đời, từ đó đưa ra những quyết định hợp lý, thuận theo tự nhiên để cuộc sống được hanh thông, viên mãn.
2. Sinh con theo vòng Tràng sinh có đúng không?
Quan niệm về việc sinh con theo Vòng Tràng Sinh không chỉ là một tín ngưỡng mà còn được xem là sự vận dụng triết lý sâu sắc về quy luật sinh trưởng tự nhiên của vạn vật vào đời sống con người. Theo đó, việc lựa chọn thời điểm "đúng luật" để đón một sinh linh ra đời được tin là có thể ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh, sức khỏe, trí tuệ của đứa trẻ, đồng thời mang lại phúc khí cho cả gia đình.
Vòng Tràng Sinh: Giao thoa giữa Thiên – Địa – Nhân
Trong vũ trụ, mọi sự vật và hiện tượng đều tuân theo một chu trình tuần hoàn không ngừng: khởi nguồn, phát triển, thịnh vượng, suy tàn, và tiêu biến, rồi lại tái sinh. Đời người cũng không nằm ngoài quy luật vĩ đại ấy: từ khi sinh ra, lớn lên, trưởng thành, già yếu cho đến khi qua đời. Con người, dù có tư duy và ý thức, vẫn là một phần hữu cơ của tự nhiên, chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi quy luật vận động của trời đất.
Việc sinh con theo Vòng Tràng Sinh chính là nỗ lực để hài hòa "Nhân" (con người) với "Thiên" (trời) và "Địa" (đất). Quan niệm này cho rằng, nếu một đứa trẻ được thụ thai và chào đời vào những giai đoạn hưng thịnh của vòng đời – tức các cung tốt như Tràng Sinh, Mộc Dục, Quan Đới, Lâm Quan, Đế Vượng – thì năng lượng vũ trụ tại thời điểm đó sẽ trợ lực, giúp đứa trẻ có sức khỏe tốt, trí tuệ minh mẫn, và một cuộc đời thuận lợi, đồng thời lan tỏa tài lộc và phúc khí cho gia đình. Ngược lại, việc sinh vào các giai đoạn suy yếu hoặc kết thúc vòng đời – như Tuyệt, Thai, Dưỡng – được cho là có thể khiến cuộc sống của đứa trẻ gặp nhiều trắc trở, gia đình kém hòa hợp, và khó bề phát triển.
Duy vật biện chứng trong Huyền học phương Đông
Điều đáng chú ý là, những học thuyết như Ngũ hành hay Bát quái – nền tảng của Kinh Dịch và các bộ môn huyền học phương Đông – được các nhà nghiên cứu nhận định là mang bản chất triết học duy vật. Điều này có nghĩa là, chúng không phải là yếu tố "tâm linh" theo nghĩa siêu hình mà là sự đúc kết từ việc quan sát tỉ mỉ quy luật vận động của tự nhiên, của sự sống. Mọi sự thay đổi, tương tác đều có nguyên nhân và hệ quả rõ ràng, tuân theo những nguyên tắc nhất định.
Ví dụ, việc trồng cây đòi hỏi phải xem xét đầy đủ các điều kiện như nước, phân bón, ánh sáng, giống cây, và đặc biệt là thời vụ. Một hạt giống tốt đến mấy nhưng nếu gieo không đúng thời điểm, không hợp với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu, cũng khó lòng nảy mầm và phát triển tốt. Tương tự, con người là một phần của hệ sinh thái vĩ đại ấy. Việc sinh con theo Vòng Tràng Sinh được hiểu như một cách lựa chọn "thời vụ" phù hợp nhất, nhằm tối ưu hóa các điều kiện tự nhiên để đứa trẻ có được nền tảng vận mệnh tốt đẹp nhất, giúp cuộc sống thuận lợi và gia đình được hưởng nhiều phúc lộc, đúng với quy luật sinh tồn và phát triển của sự sống.
3. Chi tiết về sinh con theo vòng Tràng sinh
3.1 Lý giải cơ bản về 12 chu kỳ của vòng Tràng sinh:
Vòng Tràng Sinh gồm 12 giai đoạn, phản ánh quy luật vận động của vạn vật từ lúc khởi sinh, phát triển đến lúc suy tàn và tái sinh. Mỗi giai đoạn mang ý nghĩa riêng, tương ứng với từng giai đoạn trong vòng đời của con người.
-
Tràng Sinh (Trường Sinh) – Giai đoạn khởi đầu, tượng trưng cho sự sinh ra. Như một đứa trẻ vừa chào đời, đây là thời kỳ bắt đầu sự sống. Người xưa thường nói “con nhà nghèo”, “con nhà nòi”, “con nhà học trò” hay “con nhà quan” để chỉ xuất thân khác nhau của mỗi người khi sinh ra.
-
Mộc Dục – “Mộc” là cây cối, “dục” là sự tắm rửa, trưởng thành. Đây là giai đoạn con người dần lớn lên, giống như một cái cây non được tưới tắm, chăm sóc mỗi ngày. Trẻ em trong giai đoạn này bắt đầu học hỏi, tiếp nhận những điều mới mẻ.
-
Quan Đới (Quan Đái) – “Quan” là sự trưởng thành, “đới” hay “đái” nghĩa là vùng, tức một khu vực rộng lớn. Đây là giai đoạn con người bắt đầu làm quen với xã hội, giống như một người trẻ tuổi vừa bước vào đời, tập sự, chuẩn bị hành trang cho cuộc sống.
-
Lâm Quan – Giai đoạn con người bước vào độ tuổi sung mãn, đủ trí lực và thể lực để đảm nhiệm những trọng trách lớn. Như một người trưởng thành đang phấn đấu cho sự nghiệp, có thể nắm giữ quyền lực, lãnh đạo người khác.
-
Đế Vượng – Thời kỳ cực thịnh, đỉnh cao của cuộc đời. Đây là giai đoạn con người đạt đến đỉnh cao sự nghiệp, sức khỏe cường tráng, tài vận hưng thịnh. Đế Vượng tượng trưng cho quyền lực, danh vọng đạt đến mức tối đa.
-
Suy – Sau khi đạt đỉnh cao, mọi thứ bắt đầu suy giảm. Giống như một vị vua bắt đầu già yếu, quyền lực tuy vẫn còn nhưng đã có dấu hiệu sa sút. Đây là giai đoạn con người dần bước vào tuổi trung niên, thể chất và tinh thần không còn sung mãn như trước.
-
Bệnh – Khi suy yếu, bệnh tật xuất hiện. Đây là giai đoạn cơ thể con người bắt đầu phát sinh nhiều vấn đề về sức khỏe, bệnh tật có thể ập đến bất cứ lúc nào, báo hiệu tuổi già đang đến gần.
-
Tử – Giai đoạn kết thúc một kiếp người. Khi sinh khí đã cạn kiệt, con người từ giã cõi đời. Đây cũng là quy luật tất yếu của tự nhiên, không ai có thể tránh khỏi.
-
Mộ – Sau khi chết, con người trở về với đất mẹ, thể xác tan biến, linh hồn sang thế giới bên kia. “Mộ” chính là nơi an nghỉ của người đã khuất, cũng như một sự tích tụ để chuẩn bị cho vòng đời tiếp theo.
-
Tuyệt – Sự kết thúc hoàn toàn của một kiếp sống. Lúc này, thể xác đã phân hủy, trở về với cát bụi, không còn dấu vết tồn tại. Đây là giai đoạn chuyển tiếp giữa cái chết và sự tái sinh, khi con người đã hoàn toàn rời khỏi thế gian.
-
Thai – Quá trình tái sinh bắt đầu. Từ khí của cha mẹ, linh hồn bắt đầu hình thành trong một cơ thể mới, chuẩn bị bước vào một vòng đời khác.
-
Dưỡng – Thời kỳ nằm trong bụng mẹ, trải qua 9 tháng 10 ngày để phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh. Đây là giai đoạn chuẩn bị để bước vào thế giới, mở ra một chu kỳ sống mới.
Vòng Tràng Sinh phản ánh sự vận động tuần hoàn của vạn vật, cho thấy không gì là mãi mãi – có sinh ắt có diệt, có thịnh ắt có suy. Đây cũng là nền tảng để nhiều người áp dụng vào việc luận đoán vận mệnh và chọn năm sinh con hợp tuổi cha mẹ.
3.2 Luận giải cụ thể cách sinh con theo vòng tràng sinh:
Theo vòng Tràng Sinh, ta chỉ quan tâm đến thời kỳ Đế Vượng và Tuyệt của một con người. Thời kỳ tốt nhất cho sự phát triển nằm vào năm vượng. Ngược lại năm Tuyệt là thời kỳ xấu nhất trong năm, nên tránh. Cụ thể dưới đây là cách tính vòng Tràng Sinh theo thiên can năm sinh theo bảng:
Hướng dẫn xem vòng Trường sinh: Cách xem bảng trên như sau: Chọn năm Đế Vượng để sinh con. Tránh sinh con năm Tuyệt. Các năm khác đều ở mức độ bình thường, không quá xấu cũng không quá tốt. Theo đó:
- Người có Thiên can Giáp nên sinh con vào năm Mão (Đế vượng), tránh năm Thân (Tuyệt)
- Người có Thiên can Bính nên sinh con vào năm Ngọ (Đế vượng), tránh năm Hợi (Tuyệt)
- Người có Thiên can Mậu nên sinh con vào năm Ngọ (Đế vượng), tránh năm Hợi (Tuyệt)
- Người có Thiên can Canh nên sinh con vào năm Dậu (Đế vượng), tránh năm Dần (Tuyệt)
- Người có Thiên can Nhâm nên sinh con vào năm Tý (Đế vượng), tránh năm Tỵ (Tuyệt)
- Người có Thiên can Ất nên sinh con vào năm Dần (Đế vượng), tránh năm Dậu (Tuyệt)
- Người có Thiên can Đinh nên sinh con vào năm Tỵ (Đế vượng), tránh năm Tý (Tuyệt)
- Người có Thiên can Kỷ nên sinh con vào năm Tỵ (Đế vượng), tránh năm Tý (Tuyệt)
- Người có Thiên can Tân nên sinh con vào năm Thân (Đế vượng), tránh năm Mão (Tuyệt)
- Người có Thiên can Quý nên sinh con vào năm Hợi (Đế vượng), tránh năm Ngọ (Tuyệt)
3.3 Tác động vòng Tràng Sinh trong việc chọn năm sinh con
Trong lĩnh vực huyền học phương Đông, đặc biệt là Tử Vi, Vòng Tràng Sinh không chỉ là một quy luật vận hành của sinh mệnh mà còn được ứng dụng sâu rộng trong việc chọn năm sinh con. Khi luận giải theo Vòng Tràng Sinh trong bối cảnh này, chúng ta tạm gác lại những yếu tố tâm linh trừu tượng để tập trung vào bản chất thịnh suy của năng lượng sống. Cụ thể, Vượng đại diện cho giai đoạn đỉnh cao, mạnh mẽ và thịnh vượng, trong khi Tuyệt biểu thị sự suy tàn, kết thúc và tiềm ẩn nhiều bất lợi.
Mối liên hệ "Huyết mạch" và "Vận khí" gia đình
Con cái, trong quan niệm truyền thống, là cốt nhục, là sự tiếp nối huyết mạch thiêng liêng của cha mẹ. Dù không thể nhìn thấy bằng mắt thường, sợi dây liên kết máu thịt này được cho là có tác động trực tiếp và sâu sắc đến vận mệnh chung của cả gia đình. Theo lý thuyết Vòng Tràng Sinh, sự sinh lực của cha mẹ có mối liên hệ mật thiết với con cái, đặc biệt là khi con trưởng thành: con trai được cho là chi phối sinh lực của cha, còn con gái ảnh hưởng đến sinh lực của mẹ.
Chính vì vậy, nếu một đứa trẻ được sinh ra vào năm Vượng của cha mẹ, đứa trẻ đó được kỳ vọng sẽ dễ nuôi, khỏe mạnh, đồng thời mang lại phúc khí, giúp gia đình thêm hòa thuận và ổn định. Ngược lại, việc sinh con vào năm Tuyệt của cha mẹ được tin rằng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến sức khỏe, hạnh phúc, và thậm chí là tuổi thọ của cha mẹ. Cụ thể, sinh con vào năm Tuyệt của cha có thể bất lợi cho người cha; tương tự, sinh con vào năm Tuyệt của mẹ sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến người mẹ.
Hậu quả tiềm ẩn khi sinh con vào năm Tuyệt
Quan niệm này nhấn mạnh những hệ quả nghiêm trọng nếu không lưu ý đến yếu tố Vòng Tràng Sinh khi chọn năm sinh con:
Sức khỏe và tuổi thọ của cha mẹ: Cha hoặc mẹ có thể gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, thậm chí là nguy cơ mất sớm.
Hòa khí gia đình: Mâu thuẫn dễ xảy ra, có thể dẫn đến ly hôn hoặc chia ly, làm tan vỡ hạnh phúc gia đình.
Sức khỏe và vận mệnh của con cái: Con cái có thể ốm yếu, bệnh tật, khó nuôi từ nhỏ. Khi trưởng thành, vận số của người con cũng chịu ảnh hưởng tiêu cực:
- Vấn đề nối dõi: Con trai có thể chỉ sinh toàn con gái, và ngược lại, con gái có thể chỉ sinh toàn con trai.
- Cuộc sống trắc trở: Dù có sinh được cả trai lẫn gái, cuộc sống của người con đó cũng khó tránh khỏi những vấn đề như sức khỏe suy yếu, công việc trắc trở, dễ phá sản hoặc tình duyên lận đận.
- Nguyên nhân hiếm muộn: Điều này cũng được xem là một trong những nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến tình trạng hiếm muộn hoặc sinh con một bề.
Cách tránh sinh con vào năm Tuyệt theo Thiên Can
Để hóa giải hoặc giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực này, các nhà Tử Vi đã đưa ra những quy tắc dựa trên Thiên Can của cha mẹ để xác định năm Tuyệt cần tránh khi sinh con. Dưới đây là những trường hợp cụ thể:
- Người có Thiên Can Giáp (như Giáp Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ…) không nên sinh con vào năm Thân.
- Người có Thiên Can Bính, Mậu không nên sinh con vào năm Hợi.
- Người có Thiên Can Canh không nên sinh con vào năm Dần.
- Người có Thiên Can Nhâm không nên sinh con vào năm Tỵ.
- Người có Thiên Can Ất không nên sinh con vào năm Dậu.
- Người có Thiên Can Đinh, Kỷ không nên sinh con vào năm Tý.
- Người có Thiên Can Tân không nên sinh con vào năm Mão.
- Người có Thiên Can Quý không nên sinh con vào năm Ngọ.
Việc tuân thủ những nguyên tắc này khi chọn năm sinh con được nhiều người tin tưởng là một cách hiệu quả để đảm bảo sự hài hòa, tránh những điều bất lợi về sức khỏe, sự nghiệp và vận mệnh cho cả cha mẹ và con cái, từ đó kiến tạo một cuộc sống gia đình ấm êm, thịnh vượng.
4. Sinh con theo Vòng Tràng Sinh: Tránh năm "Tuyệt" của cha mẹ
Trong việc ứng dụng Vòng Tràng Sinh để chọn năm sinh con, điều cốt lõi cần lưu ý là chúng ta chỉ tính Thiên Can của năm sinh cha mẹ và xem xét năm con được ra đời, không bao gồm những tháng nằm trong bụng mẹ. Trọng tâm của phương pháp này là tránh những năm "Tuyệt" của cha mẹ, bởi đây được coi là giai đoạn suy yếu nhất trong chu kỳ vận hành của sinh mệnh.
Nguyên tắc tránh năm "Tuyệt" cho cha mẹ
Mối quan hệ giữa vợ chồng và con cái không chỉ là tình cảm mà còn là sự gắn kết vận mệnh. Trong hôn nhân, dù việc xem tuổi vợ chồng theo mệnh có thể là yếu tố quan trọng, nhưng việc chọn năm sinh con hợp tuổi cha mẹ theo Vòng Tràng Sinh lại có vai trò không thể phủ nhận. Theo quan niệm này:
- Nếu vợ chồng bằng tuổi: Chỉ cần kiêng kỵ một năm Tuyệt chung của cả hai.
- Nếu vợ chồng khác tuổi: Cần kiêng kỵ hai năm Tuyệt riêng biệt: một năm Tuyệt của tuổi chồng và một năm Tuyệt của tuổi vợ.
Sự gắn kết huyết mạch giữa cha mẹ và con cái được cho là ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh gia đình. Soi vào Bát Quái, việc con trai không phạm vào cung "Tuyệt Mệnh" với mẹ được xem là dấu hiệu người vợ yêu chồng con; tương tự, con gái không phạm "Tuyệt Mệnh" với cha cho thấy người chồng yêu vợ con, từ đó gia đình hạnh phúc. Ngược lại, dù vợ chồng có hợp nhau đến mấy nhưng nếu sinh con "sai luật" (vào năm Tuyệt), cũng có thể dẫn đến ly tán, giải thích cho hiện tượng nhiều cặp đôi đang yêu say đắm nhưng lại chán nản, lạnh nhạt sau khi có con.
"Tuyệt" không phải là kết thúc, mà là sự chuyển hóa
Một điểm đáng lưu ý là, thường thì vào năm "Tuyệt" của chồng (khi âm thịnh, dương suy) dễ sinh con gái, và ngược lại, vào năm "Tuyệt" của vợ (khi dương thịnh, âm suy) lại dễ sinh con trai. Điều này được xem là một sự cân bằng tự nhiên, và thường không để lại hậu quả quá nghiêm trọng. Hơn nữa, nếu đã trót sinh vào năm "Tuyệt" mà phải can thiệp bằng dao kéo (mổ đẻ), thì đó cũng được coi là một hình thức "khắc phục", một sự can thiệp để hóa giải phần nào những tác động bất lợi.
Theo lý thuyết Vòng Tràng Sinh, điều quan trọng nhất là tránh sinh con vào năm "Tuyệt". Các cung khác trong vòng Tràng Sinh, dù mang ý nghĩa "Tử" hay "Bệnh", không được cho là có tác động mạnh mẽ hay tiêu cực tuyệt đối. Ví dụ, sinh con vào năm "Tử" không đồng nghĩa với việc sẽ có người thân qua đời, hay sinh vào năm "Bệnh" không hẳn là cha mẹ hay con cái sẽ lâm bệnh nặng. Các cung này chủ yếu chỉ thể hiện sự đi lên hay đi xuống của một chu kỳ năng lượng, không phải là điềm báo định mệnh cụ thể.
Hiểu biết để chủ động, không để lo lắng
Việc hiểu biết về những lưu ý này không nhằm mục đích gây lo lắng cho những ai đã lỡ sinh con "phạm luật". Thay vào đó, nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc nắm bắt nguyên nhân và quy luật để chủ động tránh những điều không hay có thể xảy ra. Mục đích cuối cùng của việc xem xét Vòng Tràng Sinh trong sinh nở là giúp các gia đình có thêm kiến thức để đưa ra những lựa chọn tốt nhất, nhằm kiến tạo một cuộc sống hài hòa, viên mãn và thịnh vượng cho cả cha mẹ lẫn con cái.
5. Vòng Tràng Sinh trong Tử Vi: Định vị trên lá số và quy luật an sao
Trong Tử Vi Đẩu Số, Vòng Tràng Sinh không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một hệ thống sao được an định cụ thể trên lá số Tử Vi, mang ý nghĩa sâu sắc về sự thịnh suy của vận mệnh cá nhân. Vòng này luôn nằm tại các cung thuộc Tứ Sinh (Dần, Thân, Tỵ, Hợi) – những vị trí được coi là khởi nguồn, tượng trưng cho sự khởi đầu và phát triển mạnh mẽ của Ngũ Hành.
Cách An Vòng Tràng Sinh Theo Ngũ Hành Cục
Việc an Vòng Tràng Sinh được xác định dựa trên ngũ hành cục của mệnh của mỗi người. Mỗi cục ngũ hành sẽ có một vị trí khởi đầu cho sao Trường Sinh khác nhau, từ đó kéo theo sự sắp xếp của 11 sao còn lại trong vòng. Cụ thể:
- Thủy Nhị Cục và Thổ Ngũ Cục: Khởi sao Trường Sinh tại cung Thân.
- Hỏa Lục Cục: Khởi sao Trường Sinh tại cung Dần.
- Mộc Tam Cục: Khởi sao Trường Sinh tại cung Hợi.
- Kim Tứ Cục: Khởi sao Trường Sinh tại cung Tỵ.
Sau khi đã xác định được vị trí của sao Trường Sinh, các sao tiếp theo trong Vòng Tràng Sinh sẽ được an lần lượt theo một trình tự cố định: Trường Sinh, Mộc Dục, Quan Đới, Lâm Quan, Đế Vượng, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt, Thai, Dưỡng.
Quy luật an sao thuận/nghịch theo Âm Dương của Mệnh Chủ
Tuy nhiên, việc an sao trong Vòng Tràng Sinh không chỉ đơn thuần là xác định vị trí khởi đầu và an theo thứ tự. Một yếu tố cực kỳ quan trọng cần xét đến là tính chất Âm Dương của mệnh chủ, dựa trên Thiên Can của năm sinh và giới tính. Quy luật này phản ánh sự vận hành khác biệt của vòng đời tùy theo đặc điểm âm dương của từng cá nhân:
- Nếu mệnh chủ là Dương Nam (nam giới sinh năm Can Dương như Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm) hoặc Âm Nữ (nữ giới sinh năm Can Âm như Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý), vòng Tràng Sinh sẽ được an thuận chiều kim đồng hồ (theo chiều Mão, Thìn, Tỵ...).
- Ngược lại, nếu mệnh chủ là Âm Nam (nam giới sinh năm Can Âm) hoặc Dương Nữ (nữ giới sinh năm Can Dương), vòng Tràng Sinh sẽ được an ngược chiều kim đồng hồ (theo chiều Hợi, Tuất, Dậu...).
Quy luật an sao thuận/nghịch này có ý nghĩa quan trọng trong việc luận giải diễn biến vận mệnh, mức độ thăng trầm của các giai đoạn trong cuộc đời của mỗi người. Sự khác biệt trong chiều an sao sẽ dẫn đến việc các sao trong Vòng Tràng Sinh rơi vào các cung khác nhau trên lá số, từ đó ảnh hưởng đến các khía cạnh về sức khỏe, tài lộc, sự nghiệp, và các mối quan hệ.
Bạn nghĩ gì về nội dung này?






