Luận Giải Ý Nghĩa Quẻ 32: Lôi Phong Hằng Chi Tiết Nhất
Khám phá ý nghĩa quẻ 32 – Lôi Phong Hằng trong Kinh Dịch: biểu tượng của sự bền vững, kiên định và trường tồn. Bài viết luận giải chi tiết quẻ Hằng về hình tượng, ý nghĩa cát hung, lời khuyên ứng dụng trong cuộc sống và công danh.

Trong 64 quẻ Kinh Dịch, Quẻ 32 – Lôi Phong Hằng (雷風恆) tượng trưng cho đạo trường tồn và sự kiên định của trời đất. Nếu quẻ Hàm (感) trước đó nói về sự cảm ứng, giao hòa giữa âm dương – thì quẻ Hằng (恆) tiếp nối để nhấn mạnh đạo lý: mọi sự bền lâu chỉ có được khi thuận theo tự nhiên và giữ vững chính đạo.
Đây là quẻ cát, biểu trưng cho sự kiên nhẫn, bền tâm, và lòng trung chính. Người được quẻ này có vận thế ổn định, công danh và tình duyên đều thuận, nếu biết giữ đạo lâu dài thì phúc khí tự nhiên sinh.
Xem thêm: Luận Giải Ý Nghĩa Quẻ 31: Trạch Sơn Hàm Chi Tiết Nhất
1. Tổng quan về quẻ
Tên quẻ: Lôi Phong Hằng – Quẻ cát
Thuộc: Thượng quái Chấn (雷), Hạ quái Tốn (風).
Tượng quẻ: Ngư lai động võng – Cá tự vào lưới, biểu thị điềm lành, vận may đến, mọi việc hanh thông.
Ý nghĩa tổng quát: Hằng nghĩa là lâu dài, bền vững, biểu tượng cho đạo lý trường tồn và sự kiên định theo chính đạo.
Đây là quẻ chỉ về sự bền lòng, vững chí, trung hậu, hành động có nguyên tắc, biết thuận theo thời mà không đổi đạo. Trong đời sống, quẻ Hằng mang hàm nghĩa vạn sự như ý, bệnh tật tiêu tan, giao dịch, xuất hành, hôn nhân đều có lợi.
2. Tượng và Thoán từ
Thoán từ:
恆:亨,无咎,利貞,利有攸往。
Hằng: Hanh, vô cữu; lợi trinh, lợi hữu du vãng.
Dịch nghĩa: Sự bền lâu thì hanh thông, không có lỗi. Giữ được chính đạo thì có lợi, mọi việc tiến hành đều thuận.
Thoán truyện giảng:
Ngoại quái Chấn tượng sấm, nội quái Tốn tượng gió. Sấm động, gió theo – hai khí âm dương tương trợ, biểu thị cho đạo lâu bền, động trong thuận. Ba hào âm ứng với ba hào dương, âm thuận mà dương cương, trên dưới hòa hợp – đó là tượng của sự trường cửu.
Tượng truyện nói:
“雷風,恆;君子以立不易方。”
(Sấm và gió giao nhau là tượng của Hằng; người quân tử lấy đó mà lập chí, không đổi phương hướng.)
Quân tử khi hiểu đạo Hằng thì giữ vững lập trường, trung chính, không bị lay chuyển bởi ngoại cảnh.
3. Kiến giải tổng thể
Sau quẻ Hàm (感 – cảm ứng nam nữ) là quẻ Hằng, ý nói từ sự cảm ứng ban đầu giữa âm dương phải tiến tới đạo bền lâu, thủy chung như vợ chồng. Đây là mối quan hệ trường cửu, hợp lẽ trời đất: trên là Chấn (trưởng nam), dưới là Tốn (trưởng nữ) – âm thuận mà dương ứng, thuận đạo tự nhiên.
Quẻ Hằng dạy con người phải kiên định mà không cố chấp, biết giữ chính đạo để bền lâu.
4. Luận giải các hào
Hào 1: Tuấn hằng, trinh hung, vô du lợi.
Bền lâu một cách vội vã, dù giữ chính cũng hung, không lợi.
Hào sơ ở vị thấp, muốn tiến nhanh lên mà cầu gắn bó với hào 4 (ở xa, vị cao), đó là vội vàng, không biết thời. Sự bền lâu nếu xuất phát từ lòng nóng vội thì sẽ phản tác dụng.
Lời khuyên: Không nên nôn nóng kết giao hay khởi sự, hãy giữ nhẫn nại để tránh thất bại.
Hào 2: Hối vong.
Hối hận tiêu tan.
Hào 2 dương cương mà ở vị âm – vốn dễ hối hận, nhưng vì giữ được trung chính, lại ứng hợp với hào 5 (cũng trung chính) nên đạt được đạo trung dung.
Lời khuyên: Biết giữ chừng mực, làm đúng đạo thì dù hoàn cảnh khó khăn cũng chuyển hung thành cát.
Hào 3: Bất hằng kỳ đức, hoặc thừa chi tu, trinh lận.
Không giữ được đức lâu dài, có khi bị xấu hổ, dù chính cũng đáng tiếc.
Hào 3 tuy cương chính, nhưng vì bất trung mà dễ dao động, bị cảm bởi hào trên (âm nhu). Đây là tượng người cứng mà dễ lung lay bởi cảm tình, không giữ được đức bền.
Lời khuyên: Muốn thành công phải kiên trì giữ đạo, đừng để ngoại cảnh làm đổi lòng.
Hào 4: Điền vô cầm.
Đi săn mà không được chim.
Hào dương ở vị âm, nghĩa là làm không đúng chỗ, hành động không hợp thời nên kết quả trống rỗng.
Lời khuyên: Nếu cố duy trì điều không đúng, chỉ uổng công vô ích. Phải biết dừng đúng lúc.
Hào 5: Hằng kỳ đức, trinh. Phụ nhân cát, phu tử hung.
Giữ được đức bền lâu thì tốt. Nữ cát, nam hung.
Hào 5 âm nhu mà đắc trung, lại ứng với hào 2 dương cương – đó là sự hòa hợp tự nhiên, thuận theo chính đạo. Song, tượng quẻ lấy nữ thuận nam, nên nếu là người nữ thì hợp, còn người nam mà hành như vậy thì nghịch đạo.
Lời khuyên: Giữ đạo thuận – chính, biết tùy thời mà không trái lý, thì lâu bền và hạnh phúc.
Hào 6: Chấn hằng, hung.
Động mãi không yên thì hung.
Hào cuối ở vị trên cùng của quẻ Chấn – tượng cho sự động không dừng, hành động quá đà, thiếu tĩnh tâm. Càng cố duy trì điều sai, càng dễ hỏng việc.
Lời khuyên: Biết dừng khi cần dừng, giữ tâm an tĩnh thì mọi sự sẽ thuận.
5. Tổng kết ý nghĩa quẻ
Quẻ Lôi Phong Hằng biểu tượng cho sự kiên định, trung chính và lâu dài. Người được quẻ này cần:
-
Giữ đạo bền tâm, không vội vàng hấp tấp.
-
Biết tùy thời mà vẫn giữ nguyên tắc.
-
Trong quan hệ, đặc biệt vợ chồng hay đối tác, lấy chân thành và nhẫn nại làm gốc.
-
Trong công danh, bền chí theo đuổi mục tiêu, không dao động trước biến động.
Tổng đoán:
Quẻ cát. Mọi việc thuận lợi nếu biết giữ chính đạo. Hôn nhân bền, giao dịch tốt, bệnh tật tiêu tan. Càng kiên định, càng hanh thông.
Lời bàn của Dịch học
“Đạo của Hằng là bền vững trong chính đạo.
Người quân tử lập chí như núi, thuận hành như gió, ứng biến như sấm,
Giữ tâm không đổi mà ứng muôn biến – ấy là đạo lâu dài của trời đất.”
Bạn nghĩ gì về nội dung này?






