Tứ Phủ Thánh Hoàng gồm những ai? Sự tích về Thập Vị Quan Hoàng
Nội dung chính [Hiện]
Thập vị Quan Hoàng đóng vai trò quan trọng trong Đạo Mẫu và đứng sau Ngũ Vị Tôn Ông và Tứ Phủ Thánh Chầu, nhưng lại đứng trên Tứ Phủ Thánh Cô và Tứ Phủ Thánh Cậu. Tứ Phủ Thánh Hoàng bao gồm 10 vị thánh quan trọng, mỗi vị đều có sự tích và vai trò riêng trong đạo lý Đạo Mẫu. Để hiểu rõ hơn về Tứ Phủ Thánh Hoàng và sự tích của từng vị thánh, mời các bạn cùng chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Chi Tiết Về Thập Vị Quan Hoàng
Thánh ông Hoàng Cả
Ông Hoàng Cả, còn được biết đến với tên gọi là Ông Hoàng Quận, là con trai của Vua Cha Bát Hải Động Đình trong truyền thuyết Đạo Mẫu. Nhiệm vụ chính của Ông là trông coi và ghi chép sổ sách tại thiên đình, nơi quản lý linh hồn và các vị thần. Ông Hoàng Cả thường thích du ngoạn khắp nơi trong thiên đàng và thế giới linh hồn. Người ta thường gọi Ông là "Thiếu Lĩnh" khi lang thang trên bầu trời và "Non Bồng" khi tham quan thế giới đất liền. Trong các cuộc du ngoạn trên thiên đàng, Ông thường cưỡi con Xích Long, và khi dạo chơi trên mặt nước, Ông thường lấy lốt của Tam Đầu Cửu Vĩ để diện kiến. Ông Hoàng Cả được biết đến là vị thần phù hộ cho người kinh doanh, buôn bán, cũng như những người học hành và thi cử. Tuy nhiên, do không xuống trần gian, không có những câu chuyện thần tích về việc Ông xuất hiện trên thế gian. Chính vì điều này, Ông Hoàng Cả hiếm khi có các đền thờ lớn. Trước đây, tại Lý Nhân, Nam Hà, cũng từng có một ngôi đền thờ Ông Hoàng Cả, nhưng đã bị bỏ hoang. Hiện nay, Ông Hoàng Cả được thờ trong một ban riêng tại đền Trung Suối Mỡ ở Bắc Giang, và được gọi là ban Quan Hoàng Quận.
Thánh Ông Hoàng Đôi Hoàng Triệu
Thánh Ông Hoàng Đôi Hoàng Triệu, theo truyền thuyết của Tứ Phủ, được xem là con trai của Vua Cha Bát Hải và xuống trần gian để thực hiện lệnh của vua cha. Ông sinh ra dưới danh nghĩa Nguyễn Hoàng và trở thành một danh tướng kiệt xuất, có công lớn trong cuộc chiến "Phù Lê Dẹp Mạc," khi dẫn quân tiến vào đất Cao Bằng để truy bắt họ Mạc. Vua Lê đã trọng dụng ông và trao cho ông nhiều vinh dự và danh hiệu.
Để tôn vinh công lao của Ông Hoàng Đôi Hoàng Triệu, một đền thờ chính đã được xây dựng tại nơi mà ông từng đặt binh đóng quân, được biết đến là Đền Triệu Tường (hoặc Đền Quan Triệu), nằm tại núi Triệu Tường, thuộc địa phận Tống Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Ngoài ra, ở Chèm, Hà Nội cũng có một ngôi đền thờ Ông được gọi là Đền Quan Triệu, thể hiện lòng thành của nhân dân đối với danh tướng này.
Đền thờ Ông Hoàng Đôi Hoàng Triệu không chỉ là một biểu tượng quan trọng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam, mà còn thể hiện lòng kính trọng và tôn vinh đối với những anh hùng và nhân vật lịch sử xuất sắc của đất nước.
Thân thế của Quan Hoàng Đôi Triệu Tường:
Thân thế của Quan Hoàng Đôi Triệu Tường, hay còn được biết đến với danh xưng Nguyễn Hoàng, là một phần quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Theo các tư liệu cổ, ông được coi là Thủy tổ của 9 đời Chúa Nguyễn và 13 đời vua Nguyễn. Sinh ra tại Gia Miêu, Hà Phong, Hà Trung, Thanh Hóa ngày nay, ông được ghi nhận là con trai thứ hai của một công thần triều đình Lê, tên là Nguyễn Kim. Ông ra đời vào năm Ất Dậu năm 1525.
Sau khi cha và anh trai của mình qua đời vì đầu độc, Nguyễn Hoàng xin được sự bảo hộ của vua Lê và được giao nhiệm vụ trấn thủ Thuận Hóa. Từ vị trí này, ông và các con cháu của ông đã có công lớn trong việc mở rộng và thống nhất bờ cõi nước Nam từ Quảng Bình đến mũi Cà Mau. Họ cũng thống nhất nhiều vùng đất khác như Tuyên Quang, Hà Giang, Lạng Sơn, và Cao Bằng, đánh bại những lãnh chúa địa phương như Chúa Bầu và Mạc, từ đó xác định sự thống nhất của các vùng đất này thành nước Việt Nam ngày nay.
Quan Hoàng Đôi Triệu Tường thực sự là một nhân thần có thật trong lịch sử Việt Nam, và ông có công lao vĩ đại trong quá trình mở rộng và bảo vệ đất nước. Mặc dù việc xâm lược và thôn tính các vùng lãnh thổ khác có thể gây tranh cãi và không được công nhận quốc tế, nhưng sự đóng góp của ông vẫn được tôn trọng. Ông được thần thánh và tôn vinh không kém Quan Hoàng Bảy hay Quan Hoàng Mười.
Để tôn vinh và thờ phụng Quan Hoàng Đôi Triệu Tường, đã có hai đền chính được xây dựng. Đó là Đền Quan Hoàng Triệu Tại Thanh Hóa, gắn liền với nơi ông sinh và nơi vua Lê trao đất cho ông, cùng với Đền Hoàng tại Chèm, Hà Nội, liên quan đến nơi ông đặt binh đóng quân khi giúp vua Lê đánh bại nhà Mạc. Ngoài ra, Quan Hoàng Đôi cũng được thờ tại Ban Tứ Phủ Thánh Hoàng tại một số đền phủ khác trên khắp Việt Nam.
Thánh ông Hoàng Bơ ( Quan Hoàng Ba)
Hiện có 3 đền thờ Ngài là Đền Quan Hoàng Ba tại Hàn Sơn, Thanh Hóa; Đền Hưng Long tại Thái Bình; Đền Vạn Ngang ở Đồ Sơn. Điều này chỉ ra sự phổ biến và sâu sắc của sự tôn vinh đối với nhân thần này trong văn hóa dân gian Việt Nam. Ngoài ra, Quan Hoàng Ba cũng có nhiều dị bản về thần tích, tượng truyền và câu chuyện về đời sống và công lao của ông. Những câu chuyện này là biểu hiện của lòng kính trọng và sự tôn vinh sâu sắc từ phía cộng đồng đối với những nhân vật lịch sử có công lao vĩ đại trong lịch sử và văn hóa dân tộc.
Thần tích về Quan Hoàng Bơ liên quan đến đền Quan Hoàng Ba - Phong Mục.
Ông là con trai thứ ba của hàng Tứ Phủ Ông Hoàng, và là con trai của vua Long Vương Bát Hải Động Đình. Ông Hoàng Bơ thường trụ lại tòa Thoải Cung và chịu trách nhiệm giữ gìn sự an ninh trong Đền Vàng Thủy Phủ.
Có những lúc ông xuất hiện trên mặt nước dưới hình dáng của một Hoàng Tử với vẻ ngoài quý tộc, cưỡi trên một con cá chép vàng. Ông thường hiện hình trên mặt nước, ngồi trên một con thuyền, đi lang thang khắp nơi, cùng các bạn tiên thưởng thức rượu, thơ, ca hát, ngắm trăng, đánh cờ, và tham gia vào các hoạt động giải trí khác của các bậc tao nhân mặc khách.
Có câu chuyện kể rằng, Ông Bơ là em trai thân cận của Quan Lớn Đệ Tam. Khi những người đàn ông thần thoại thư thả trên con thuyền rồng, thường dạo chơi khắp nơi, nhưng khi họ nhìn thấy dân chúng còn gặp nhiều khó khăn, vua cha đã giao nhiệm vụ cho ông để đến thế gian, mở lễ hội Phúc Duyên, mang lại hạnh phúc cho dân chúng, giúp đỡ người buôn bán và những người học hành thành công.
Thần tích Ông Hoàng Bơ Phủ liên quan đến đền Hưng Long - Thái Bình
Thần tích kể rằng, ngày xưa tại làng Kênh Xuyên, có một cặp vợ chồng già, ông Trần Thái Công và bà Đặng Thị, là những người hiền lành và đạo đức, đã đứng tuổi mà vẫn chưa có con. Một đêm, ông Trần Thái Công mơ thấy một thánh nữ vô cùng xinh đẹp, trang nghiêm với chiếc áo trắng và đai ngọc lưu ly, đang bế một đứa bé trai kháu khỉnh trên tay, và đứa bé bay lên từ mặt nước. Thánh nữ nói: "Ta là con gái của Động Đình Long Vương, Thủy Tinh Ngọc Dung Xích Lân Long Nữ Công Chúa. Thấy vợ chồng ngươi siêng năng làm phúc, chăm sóc đèn hương, nên ta cho Hoàng tử Long cung đầu thai làm con để lo báo hiếu, sau này sẽ cứu giúp dân lành nhiều lần."
Sau đó, bà Đặng Thị mang thai và hạ sinh một đứa bé trai khôi ngô, tuấn tú. Bé trai sau này lớn lên, chỉ mộ về đạo Phật và không quan tâm đến hôn nhân phu phụ. Khi Minh Đức đạt đến mười hai tuổi, ông Trần Thái Công và bà Đặng Thị qua đời và sau đó, Minh Đức cũng biến mất mà không ai biết rõ. Thảo am (nơi tu học và nghiên cứu Phật Pháp) của Minh Đức trở nên lạnh lẽo và khói tàn, nhưng một đêm, mọi người trong làng đều mơ thấy một vị hoàng tử đẹp trai, đội kim khôi, mặc áo trắng và kiếm bạc, cưỡi trên đôi bạch xà xuất hiện trên biển và nói rằng: "Ta là hoàng tử Long Cung, xuất hiện để thực hiện phúc lành cho Thái ông và Thái bà. Giờ họ đã hết thời gian trần gian và ta sẽ dẫn họ về thủy cung. Dân làng hãy tiếp tục thờ phụng Thánh Mẫu Thủy Tinh một cách nghiêm trang như xưa, và khi có nguy cơ, ta sẽ đến cứu giúp. Trong tương lai, dân làng sẽ được phúc lợi và đất đai sẽ mầm non mà mãi mãi."
Khi thức dậy, mọi người kể lại giấc mơ của họ và đều thấy giấc mơ tương tự. Họ quyết định xem thảo am là một nơi linh thiêng và tạo một ngôi đền để thờ phụng Minh Đức Hoàng Bơ Thoải Đại Vương, và thờ phụng nhiệm vụ này bằng việc hương hỏa ngày đêm. Từ đó, thảo am trở thành một ngôi đền thờ và Minh Đức trở thành Thành Hoàng của làng. Đức Thành Hoàng Minh Đức sau này nhận được sự sắc phong từ triều đình Nguyễn và được gọi bằng nhiều mỹ tự "Đông Hải Minh Đức Đại Vương thượng đẳng thần."
Thần tích Quan Hoàng Bơ ở Đền Vạn Ngang Đồ Sơn
Vào năm niên hiệu Hoằng Định thứ 6, vào đêm ngày mồng 6 rạng ngày mồng 7 tháng 3, các bậc nho sinh tụ họp để bình văn và đọc thơ. Trong buổi tụ họp này, một vị nho sinh xuất hiện, với vẻ mặt trang trọng, tuấn tú, và mặc sắc phục trắng. Người này tự xưng là Đệ Tam Thái Tử và cũng tham gia bình văn và đọc thơ cùng các bậc nho sinh khác. Tuy nhiên, vào rạng sáng ngày hôm sau, không còn thấy vị nho sinh này nữa.
Sự xuất hiện bất thường của Đệ Tam Thái Tử đã để lại ấn tượng sâu đậm trong tâm trí của người dân, và từ đó, mỗi khi độ xuân về, họ lại tổ chức các cuộc bình văn và đọc thơ, hy vọng rằng các thần tiên sẽ xuống giáng. Để tôn vinh và kỷ niệm sự kiện này, Đền Vạn Ngang Đồ Sơn đã được xây dựng và dành riêng cho việc thờ Quan Đệ Tam Thái tử, còn được biết đến với tên gọi Quan Hoàng Bơ, là quan thủ đền.
Thần tích ông Hoàng Bơ Thoải liên quan đến đền Cờn ngoài:
Thần tích kể rằng trong thời kỳ Nam Bắc Tống phân tranh. Ông sinh ra với tên gọi Tống Khắc Bính, là con thái tử của vua Nam Tống. Khi nhà Nam Tống thất bại trước nhà Bắc Tống, ông đã lên thuyền ra biển Đông và biến mất. Thân y của ông được tìm thấy trôi dạt vào cửa Cờn, nơi ông Hoàng Chín đang tu tại đó đã cứu lấy và chôn cất. Sau này, ông Hoàng Bơ Thoải đã có nhiều chiến công vĩ đại dưới thời các triều đại Lý, Trần, được nhân dân tôn vinh và gọi là ông Hoàng Bơ Thoải.
Trong các thần tích về Quan Hoàng Bơ, ta thấy sự đa dạng và phức tạp trong việc xác định nguồn gốc và thờ cúng của ngài. Đền Quan Hoàng Ba tại Hàn Sơn, mặc dù có thần tích, nhưng không có thông tin cụ thể về nguồn gốc của ngài. Đền Hưng Công ở Thái Bình thì lại được tôn thờ như một Thành Hoàng làng, dù có thần tích về nơi giáng trần của ngài.
Tại Đền Vạn Ngang, có thần tích về sự hiển linh của Quan Hoàng Bơ, và đền này đã nhận được sắc phong từ triều đình phong kiến. Trái lại, Đền Quan Hoàng Ba tại Hàn Sơn không có sắc phong nào, điều này khiến nhiều người cho rằng Đền Vạn Ngang - Đồ Sơn mới là đền chính do nơi này được cho là nơi Quan Hoàng Bơ đã hiển linh giáng trần.
Tuy nhiên, việc xác định nguồn gốc và thờ cúng của Quan Hoàng Bơ vẫn gây tranh cãi. Đền Cờn Ngoài trước đây được cho là nơi thờ cúng của Quan Hoàng Bơ, nhưng gần đây, các nghiên cứu đã xác định rằng đây là nơi thờ Quan Hoàng Chín, không phải Quan Hoàng Bơ. Do đó, việc tìm hiểu về thần tích của Quan Hoàng Bơ, hay còn gọi là Tống Đế Bính, vua Nam Tống, cần phải được xem xét kỹ lưỡng.
Thánh ông Hoàng Tư
Quan Hoàng Tư được cho là con của Đức Vua Động Đình và cai quản thủy cung trong Tứ Phủ. Tuy không có thông tin về việc Ngài giáng trần hay thờ cúng tại đền thờ nào do không có sự xuất hiện của Ngài trong thế giới trần gian, nhưng vẫn có người tin rằng Ngài đã giáng trần và hiện thân dưới hình tướng của Tướng Quân Nguyễn Hữu Cầu.
Tướng quân Nguyễn Hữu Cầu là ai?
Tướng quân Nguyễn Hữu Cầu sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo tại Lôi Động, Thanh Hà, Hải Dương. Từ nhỏ, Ngài đã tỏ ra hiếu học và xuất sắc trong việc học hành. Khi trưởng thành, ông không thể chấp nhận sự bất công từ triều đình dưới thời vua Lê Chúa Trịnh, khiến nhân dân phải chịu khổ. Nguyễn Hữu Cầu đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa, tập hợp quân sĩ để chống lại quan tham và bọn ác bá, phân phát tài sản cho dân nghèo. Sự nổi dậy này đã được lòng dân, khiến cho lực lượng nghĩa quân dần trở nên mạnh mẽ và chiến thắng liên tiếp. Nhiều tướng lĩnh xuất sắc của triều đình đã bị Nguyễn Hữu Cầu tiêu diệt. Cuối cùng, triều đình buộc phải gửi tướng quân Phạm Đình Trọng, bạn học của Nguyễn Hữu Cầu, để chống lại cuộc khởi nghĩa. Với sự hiểu biết sâu sắc về Nguyễn Hữu Cầu, Phạm Đình Trọng mới có thể đánh bại ông. Nguyễn Hữu Cầu nổi danh là một tướng quân tài ba, can đảm, kiên cường, và thông thạo võ nghệ, cũng như có khả năng thu phục lòng tin của quân dân. Một lần, ông bị bao vây và chỉ có vài chục người sống sót, nhưng chỉ trong thời gian ngắn, quân lực của ông lại phục hồi và trở nên mạnh mẽ hơn. Mặc dù cuộc khởi nghĩa cuối cùng đã thất bại và ông bị giết vào năm 1751, nhưng thân phận của ông vẫn được tôn trọng, với biệt danh "Thủ Thần Đông Bắc Bộ" và "Quận He" bởi khả năng bơi lội xuất sắc của mình. Ông được nhớ đến và tôn vinh bởi lòng trung thành và sự hy sinh vì cuộc sống của người dân nghèo, và nhiều đền thờ đã được dựng lên để tưởng nhớ ông. Đền thờ chính của Tướng quân Nguyễn Hữu Cầu nằm tại thôn Cửu Điện, Nhân Hòa, Vĩnh Bảo, Hải Phòng.
Thánh ông Hoàng Năm
Thánh ông Hoàng Năm, không giáng trần, không có một đền thờ riêng và không được ghi nhận có thần tích cụ thể. Vai trò cụ thể của Ngài trên thiên cung không được rõ ràng và không ai biết chắc chắn liệu Ngài có thể phù hộ cho dương gian trong những điều gì. Mặc dù vậy, có những quan điểm cho rằng Thánh ông Hoàng Năm có thể đã giáng trần và được thần thế hiện hữu thông qua hiện thân của Tướng Quân Hoàng Công Chất.
Tướng quân Hoàng Công Chất là ai?
Hoàng Công Chất, một lãnh tụ nông dân tài ba, đã cầm cờ khởi nghĩa chống lại chế độ Lê Trịnh, nhằm cứu vớt dân nghèo dưới tên gọi cao cả "Bảo Quốc an dân". Ông dấn thân vào cuộc chiến để diệt trừ cường hào ác bá và phân phối tài nguyên từ tầng lớp giàu có đến người nghèo, với ước muốn xóa bỏ sự bất công và khôi phục lại trật tự xã hội, để đất nước được thống nhất và hòa bình.
Mặc dù có nhiều tranh cãi về việc liệu ông có giáng trần hay không, nhưng có người tin rằng ông thực sự hiện hữu trong hình dạng của Tướng Quân. Năm 1739, ông cùng với Nguyễn Hữu Cầu (Người được coi là hiện thân của Quan Hoàng Tư) tham gia vào cuộc khởi nghĩa của Nguyễn Cừ. Sau khi thất bại, Hoàng Công Chất tổ chức lực lượng riêng và tiếp tục cuộc đấu tranh.
Năm 1746, ông phối hợp với Nguyễn Hữu Cầu tấn công Sơn Nam và Thăng Long, nhưng không thành công. Cuối năm 1748, ông rút lui vào Thanh Hoá. Năm 1750, ông hợp tác với một thủ lĩnh nghĩa quân ở Vân Nam, tiếp tục cuộc chiến chống lại triều đình, nhưng cũng thất bại. Năm 1751, ông đặt lực lượng tại Điện Biên để chuẩn bị cho chiến dịch dài hạn và xây dựng thành Bản Phủ làm trụ sở.
Cuối cùng, năm 1768, ông qua đời vì bệnh tật tại Bản Phủ. Sự mất mát này được chúa Trịnh Sâm tận dụng để gia tăng sức ép lên cuộc khởi nghĩa. Năm 1769, cuộc khởi nghĩa kết thúc với thất bại. Ngày nay, thành Bản Phủ tại Điện Biên là nơi thờ phụng tưởng nhớ vĩnh viễn về Hoàng Công Chất.
Thánh ông Hoàng Sáu
Cũng như các vị Quan Hoàng Tư, Quan Hoàng Năm, và Quan Hoàng Tám, vị Quan Hoàng Sáu không được coi là giáng trần, do đó không có đền thờ chính dành riêng cho vị này và không có các câu chuyện về thần tích được truyền miệng. Tuy nhiên, một số người có thể phân vân và đặt câu hỏi liệu tướng quân Hoàng Lục có thể là hiện thân của Quan Hoàng Sáu không, bởi từ "Lục" trong tên Hoàng Lục cũng có nghĩa là "Sáu", và điều này có thể gợi nhớ đến Quan Hoàng Sáu. Tuy nhiên, điều này chỉ là sự ngẫu hứng ngôn ngữ và không có cơ sở chính xác để kết luận rằng Hoàng Lục chính là Quan Hoàng Sáu.
An Biên Đại Tướng quân Hoàng Lục là ai?
Tướng quân Hoàng Lục là một nhân vật vĩ đại với đóng góp to lớn trong cuộc kháng chiến chống lại quân xâm lược Tống, giữ vững biên cương phía Bắc dưới thời triều Lý. Sinh ra và lớn lên trong một gia đình khá giả thuộc dân tộc Tày tại làng Lũng Đính, châu Thượng Lang, Hoàng Lục từng làm thổ tù khi mới 18 tuổi. Ông được mô tả là người rộng lượng, trọng nghĩa, luôn chia sẻ tài sản với dân nghèo và được mọi người trong vùng quý mến.
Trong cuộc kháng chiến chống quân Tống, Hoàng Lục phối hợp với Nùng Chí Cao để đánh vào đất Tống, gây ra tổn thất nặng nề cho quân địch. Mọi nỗ lực của ông và Nùng Chí Cao đều được nhân dân ủng hộ. Khi rút quân về nước, Hoàng Lục tiếp tục chuẩn bị lương thực và lực lượng để đối phó với quân Tống. Trong cuộc xâm lược thứ hai của quân Tống vào năm 1076, Hoàng Lục cùng với Lưu Kỷ đã tổ chức trận địa tại Quảng Nguyên để chống lại địch quyết liệt.
Theo truyền thống dân gian, khu vực nơi đền thờ Hoàng Lục hiện nay được cho là nơi ông lập trận địa để chặn đứng quân xâm lược Tống. Sau khi qua đời, nhân dân đã xây dựng đền thờ để tưởng nhớ công lao của ông. Đền thờ của Hoàng Lục nằm trên ngọn đồi Đoỏng Lình, một địa điểm linh thiêng tại làng Chi Choi, xã Đình Phong, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Đây là nơi mà người ta tôn kính và tưởng nhớ công lao của tướng quân Hoàng Lục trong sự nghiệp bảo vệ tổ quốc.
Thánh ông Hoàng Bảy
Tương truyền về vị thần này cho biết rằng Ngài được gọi là Nguyễn Hoàng Bảy và được thờ cúng tại đền Bảo Hà, nằm ở xã Bảo Hà, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai, giáp ranh với tỉnh Yên Bái, còn được biết đến với tên gọi đền ông Hoàng Bảy.
Đền Quan Hoàng Bảy được xây dựng dưới chân đồi Cấm, với quang cảnh thiên nhiên "trên bến dưới thuyền" rất đẹp đẽ. Phía bên tả ngạn là dòng sông Hồng cuồn cuộn chảy, trong khi bên hữu ngạn là một hồ rộng, tạo nên cảnh đẹp trữ tình cho ngôi đền. Đền Bảo Hà được xây dựng vào cuối thời đại của triều đại Lê, với ông được các triều vua phong tặng hai danh hiệu: "Trần An Hiển Liệt" và "Thần Vệ Quốc". Điều này thể hiện sự tôn trọng và biểu dương vị thần này trong lòng người dân và triều đình thời bấy giờ.
Tượng Quan Hoàng Bảy tại đền Bảo Hà
Thần tích về Quan Hoàng Bảy kể lại rằng ông đã hy sinh trên chiến trường sau khi bị giặc sát hại. Trong thời kỳ Lê, niên hiệu Cảnh Hưng (1740 - 1786), vùng Bảo Hà và biên cương phía bắc bị giặc từ Trung Quốc xâm lược, gây ra sự hỗn loạn và xáo trộn. Các tù trưởng và thổ hào cát cứ bắt đầu đánh nhau, tạo ra một tình hình nguy hiểm với kẻ thù bên ngoài và bên trong.
Trước tình hình này, triều đình quyết định giao phó cho danh tướng Nguyễn Hoàng Bảy trách nhiệm trấn thủ biên ải. Ông đã dũng cảm đối phó với quân giặc từ Trung Quốc, đánh bại chúng và phá tan sự xâm lược. Đồng thời, ông cũng thực hiện chiến thuật thu hút các thổ ti và tù trưởng, tạo ra một liên minh đoàn kết thống nhất xung quanh mình để bảo vệ vùng đất này.
Bảo Hà dần trở thành một căn cứ quân sự quan trọng, đóng vai trò bảo vệ biên giới của Tổ quốc. Trong một trận chiến không công bằng với quân giặc Trung Quốc, ông đã hy sinh anh dũng. Thân xác của ông sau đó được tìm thấy trôi dạt vào đất Bảo Hà ngày nay. Nhân dân địa phương rất tiếc nuối và tôn kính ông, và đã xây dựng một đền thờ để tưởng nhớ và thờ cúng ông.
Có một tương truyền khác về Quan Hoàng Bảy: Theo tích này, ông bị triều đình sát hại.
Vùng Bảo Hà và các vùng lân cận từng là một vùng đất đầy rẫy với cuộc chiến giữa các thổ ti, tù trưởng và sự xâm lược của quân giặc Tầu. Trước tình hình hỗn loạn đó, triều đình quyết định giao phó nhiệm vụ trấn thủ biên cương này cho Tướng Quân Nguyễn Hoàng Bảy. Với tài năng chiến lược vượt trội, ông đã ngăn chặn được sự xâm lược của quân Tầu và đoàn kết được các thổ ti, tù trưởng dưới sự lãnh đạo của mình.
Dưới sự lãnh đạo của Tướng Quân Hoàng Bảy, một vùng biên cương một thời rối ren và bất ổn giờ đã trở nên yên bình. Tài năng và phẩm chất của ông đã khiến lòng dân phấn khởi và cảm phục, coi ông như một vị thánh sống. Uy danh của Nguyễn Hoàng Bảy được vang dội không chỉ ở vùng biên cương xa xôi mà còn lan rộng khắp đất nước.
Tuy nhiên, có những kẻ nghi kị với Tướng Quân Nguyễn Hoàng Bảy đã tìm cách xàm phạm vào triều đình và đề xuất rằng nếu để ông ở nơi này lâu dài, có thể ông sẽ làm phản. Do đó, triều đình đã quyết định loại bỏ ông để trừ họa về lâu dài. Một toán quân nhỏ được sai đi giả làm giặc Tầu để phục kích ông. Trong lúc đó, Nguyễn Hoàng Bảy đi tuần thú chỉ cùng một nhóm lính hầu. Bị phục kích bất ngờ, ông đã hy sinh dũng cảm cùng với con trai trong một cuộc chiến không công bằng.
Lũ quân quan triều đình sau khi giết hai cha con ông đã vứt xác của họ xuống sông. Nhân dân đã vớt được xác của ông và con trai. Tưởng nhớ công lao của hai cha con này, nhân dân đã lập đền thờ ông Nguyễn Hoàng Bảy (hiện nay là đền Quan Hoàng Bảy Bảo Hà) và thờ cúng con gái của ông là Nguyễn Hoàng Bà Xa (đền Cô Tân An ngày nay).
Tại sao khi lễ Ông Hoàng Bảy hay dâng trà Ô Long và thuốc phiện?
Để thu phục được lòng tin và sự ủng hộ của các thổ ti và tù trưởng, Tướng quân Nguyễn Hoàng Bảy đã sử dụng không chỉ các biện pháp quân sự mà còn kỹ thuật thu phục nhân tâm. Ông đã tự mình hòa nhập vào cuộc sống hàng ngày của họ, thể hiện sự tương tế và chia sẻ bằng cách tham gia vào các hoạt động như uống trà, đánh bạc, hút thuốc phiện...
Mặc dù có thể dễ dàng nhận thấy Tướng quân Hoàng Bảy dường như là một người ưa thú vui và ăn chơi, nhưng thực tế, đó không phải là sở thích cá nhân của ông. Thay vào đó, đó là một phương pháp mà ông sử dụng để tiếp cận và giao tiếp với các thổ ti và tù trưởng, từ đó tạo ra một môi trường gần gũi và tin cậy, từ đó tạo nên sự đoàn kết và ổn định biên cương của tổ quốc.
Điều này cho thấy Tướng quân Nguyễn Hoàng Bảy không chỉ là một nhà lãnh đạo quân sự xuất sắc mà còn là một người có tầm nhìn và chiến lược về quản lý tâm lý và sự giao tiếp trong công việc quân sự và quản lý đất đai. Phương pháp này đã giúp ông tạo ra một cộng đồng đoàn kết và một môi trường ổn định trong khu vực biên giới quan trọng của đất nước.
Thánh ông Hoàng Tám
Quan Hoàng Tám là một nhân vật trong lịch sử, tuy không có đền thờ và thần tích được ghi nhận, nhưng vẫn có người tin rằng ông có giáng trần và hiện thân của mình trong Tướng Quân Nùng Chí Cao. Điều này phản ánh niềm tin và tôn kính của một phần trong cộng đồng đối với nhân vật lịch sử và văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, điều này cũng có thể là quan điểm cá nhân hoặc văn hóa truyền thống dựa trên các truyền thuyết và câu chuyện dân gian.
Tướng quân Nùng Chí Cao
Nùng Chí Cao là người dân tộc Nùng là một thủ lĩnh có chí khí, khí phách vô song. Nùng Chí Cao đã nhiều lần đánh chiếm đất của nhà Tống (Trung quốc) và đất của triều đình. Nùng Chí Cao đã nhiều lần khiến vua quan nhà Lý khốn đốn và nể phục. Nhà Lý cũng đã có lần bắt được ông, nhưng rồi lại thả và phong thêm chức sắc. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Nùng Trí Cao là con của Nùng Tồn Phúc - thủ lĩnh châu Thảng Do. Năm 1038, Nùng Tồn Phúc chiếm châu Vũ Lặc và Quảng Nguyên, xưng “Chiêu thánh hoàng đế”, lập nước “Trường sinh”, phong vợ làm “Minh đức hoàng hậu”, phong con cả Trí Thông làm “Điền nha vương”, đồng thời sắm sửa vũ khí, xây dựng thành trì.
Năm 1039, vua Lý Thái Tông đã thân chinh đem quân đánh Nùng Tồn Phúc, bắt được Nùng Tồn Phúc và Trí Thông, sau đó đem về kinh đô để xử tử. Trong khi đó, Nùng Trí Cao cùng mẹ đã chạy đến động Lôi Hỏa ở phía Tây Bắc Cao Bằng (thuộc địa phận tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc ngày nay).
Năm 1041, hai mẹ con Nùng Trí Cao từ động Lôi Hỏa trở về chiếm châu Thảng Do, tập hợp lực lượng và lập nước "Đại Lịch". Triều đình nhà Lý đã cử quân lên đánh, bắt Nùng Trí Cao đem về kinh đô, nhưng không trị tội mà còn cho Nùng Trí Cao giữ châu Thảng Do. Đồng thời, Nùng Trí Cao cũng được phong làm châu mục Quảng Nguyên và cai quản các động: Lôi Hỏa, Bình, An, Bà, châu Tư Lang.
Năm 1048, Nùng Trí Cao nổi dậy ở động Vật Ác (thuộc đất Tống). Năm 1043, vua Lý Thái Tông đã sai Ngụy Trưng đến châu Quảng Nguyên, và phong cho Nùng Trí Cao tước "Thái Bảo", một chức quan cao cấp thời Lý.
Năm 1050, Nùng Trí Cao chiếm động Vật Dương (thuộc đất Tống), lập nước "Nam Thiên" và đặt niên hiệu là Cảnh Thụy.
Năm 1053, Địch Thanh, một viên tướng của nhà Tống, đã dẫn quân đi đánh Nùng Trí Cao. Nhà Lý đã sai Vũ Nhị mang quân tiếp ứng, nhưng do tình thế không thuận lợi nên cuộc nổi dậy của Nùng Trí Cao đã chấm dứt. Năm 1052, sau khi dâng biểu xin cống vua Tống không được chấp nhận, Nùng Trí Cao đã dẫn 5000 quân tiến đánh thành Ung Châu, sau đó xưng "Nhân hậu hoàng đế", đổi niên hiệu thành "Khải Lich" và đặt quốc hiệu là "Đại Nam".
Trên địa bàn tỉnh Cao Bằng, việc tôn vinh Nùng Trí Cao không chỉ dừng lại ở đền Kỳ Sầm mà còn lan rộng đến nhiều địa phương khác như Huyện Quảng Uyên, Huyện Hà Quảng, Huyện Thông Nông, và Huyện Bảo Lạc. Tại những địa phương này, cũng có các đền thờ, di tích và nơi tưởng nhớ về vị tướng danh tiếng này.
Đền Kỳ Sầm, là nơi thờ chính của Nùng Trí Cao, nổi tiếng với khuôn viên rộng và đẹp mắt. Khu nhà đền chỉ gồm hai cung nhỏ, tạo nên một không gian tĩnh lặng, linh thiêng và huyền bí. Cung phía trước thường được dùng để thờ cúng công đồng và quân lính của Nùng Trí Cao. Trong khi đó, cung phía sau là nơi thờ Ngài và Thân Mẫu, cùng với ba bà vợ được truyền thống tưởng nhớ là người Hoa, Kinh và Nùng.
Sự hiện diện của các đền thờ và di tích liên quan đến Nùng Trí Cao tại các địa phương này không chỉ là nơi để người dân thực hiện các nghi lễ tôn kính mà còn là biểu tượng của lòng tôn trọng và tưởng nhớ vị tướng anh dũng trong lịch sử địa phương.
Thánh ông Hoàng Chín
Ngài là con đức Vua Cha, được biết đến với danh xưng Quan Hoàng Chín, là một người mang nét yểu điệu độc đáo. Trang phục của Ngài thường là bộ áo dài màu đen, giày guốc, cầm một chiếc ô, tỏa sáng với phong cách trang phục truyền thống của Việt Nam cổ điển. Ngài là một người có năng khiếu văn chương và thơ ca, thường tô vẽ bằng bút, sáng tác thơ và thưởng thức rượu từ một chiếc bát.
Dù gốc tích của Ngài ít được biết đến, nhưng sự nghiệp văn chương và thơ ca của Ngài đã được truyền bá rộng rãi. Ngài đã gia nhập triều đình từ khi còn trẻ tuổi, và được giao trọng trách thống lĩnh cửa Cờn Môn, vùng đất quan trọng với vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia. Do đó, Ngài được nhân dân gọi là Ông Cờn Môn.
Ngoài công việc quân sự, Ngài còn nổi tiếng với lòng nhân từ và sự cứu giúp dân chúng, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn và khó khăn. Thường xuyên, những người có duyên với Ngài được mời đến làm quan trong triều đình hoặc giữ vị trí quan trọng trong quan hệ đồng minh.
Thánh ông Hoàng Mười
Ông Hoàng Mười, hay còn được biết đến là Ông Mười Nghệ An, là con của Vua Cha Bát Hải Động Đình, một vị thiên quan nổi tiếng trên Đế Đình và là thần tiên trong chốn Đào Nguyên. Ông đã giáng trần để chấm dứt cuộc sống thần tiên và hiến mình giúp đỡ nhân dân.
Về thân thế của ông khi giả trần, có nhiều dị bản và tài liệu khác nhau. Một số tài liệu cho rằng Ông Hoàng Mười là hiện thân của Tướng Quân Nguyễn Xí, trong khi một số khác lại xác định ông là hiện thân của Tướng Lê Khôi. Còn một dị bản khác thì khẳng định ông chính là Uy Minh Vương Lý Nhật Quang, con trai của Vua Lý Thái Tổ. Trong tín ngưỡng dân gian, ông Hoàng Mười được coi là hoá thân của các vị lịch sử khác nhau như Lý Nhật Quang, Lê Khôi, Nguyễn Duy Lặc, Nguyễn Duy Nhân và Nguyễn Xí, những nhân vật có nhiều đóng góp cho xứ Nghệ trong lịch sử.
Quan Hoàng Mười là ai?
Theo nhận định của một số nhà nghiên cứu văn hóa, giả thuyết rằng ông Hoàng Mười chính là Nguyễn Xí (xuất thân tại xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc, Nghệ An ngày nay) có sức nặng hơn cả. Lập luận của họ được dựa trên việc xét về lịch sử của ngôi đền được xây dựng vào năm 1634, tức cùng thời của Nguyễn Xí. Hơn nữa, Nguyễn Xí là một quan đại thần và là bậc Khai Quốc Công thần có công lớn trong việc phò vua đánh tan giặc Minh xâm lược. Sau khi đánh tan giặc Minh, ông được Lê Lợi phân công cai quản đất Nghệ An và Hà Tĩnh. Nguyễn Xí đã phục vụ qua 4 đời vua Lê, bao gồm: Lê Thái Tổ, Lê Thái Tông, Lê Hiến Tông và Lê Túc Tông. Khi đất nước bình yên, ông tiếp tục sống và làm việc cùng dân, giúp họ vượt qua khó khăn, hướng tới sự phát triển và thịnh vượng. Dựa trên những công lao này, việc dân chúng tôn kính ông như một Thánh Hoàng Mười là điều dễ hiểu và phù hợp. Tuy nhiên, cũng có sự tương đồng về thần tích giữa Quan Hoàng Mười và hiện thân của ông với tướng Lê Khôi và tướng Nguyễn Xí.
Thần tích Quan Hoàng Mười với hiện thân là tướng Nguyễn Xí:
Theo thần tích này, Ông Mười được cho là giáng sinh thành Nguyễn Xí, một tướng giỏi dưới thời Vua Lê Thái Tổ, có công lớn trong việc giúp vua dẹp giặc Minh. Sau đó, ông được giao nhiệm vụ trấn giữ đất Nghệ An và Hà Tĩnh. Một lần, khi cơn cuồng phong làm đổ hết nhà cửa, ông đã ra lệnh cho quân lính lên rừng đốn gỗ về để xây nhà cho dân, và mở kho lương cứu trợ. Trong một chuyến đi thuyền trên sông, khi đến đoạn chân núi Hồng Lĩnh, một trận phong ba nổi lên và nhấn chìm thuyền của ông, ông đã ngay lập tức hóa thành hình trên sông Lam.
Trong lúc mọi người đang thương tiếc và chuẩn bị cử hành tang lễ, bất ngờ trời quang đãng, một áng mây vàng nổi lên, và thi thể của ông bất ngờ nổi trên mặt nước nhẹ nhàng tựa như không. Sắc mặt của ông vẫn hồng hào tươi tắn như người đang nằm ngủ. Khi đưa lên bờ, đất xung quanh ùn ùn bao bọc, che lấy di quan của ông. Đột ngột, trên trời bỗng nổi lên mây ngũ sắc, hình thành hình ảnh của một xích mã hoặc xích điểu, và các thiên binh thiên tướng từ trên trời xuống để rước ông về trời.
Thần tích Quan Hoàng Mười với hiện thân của Tướng Lê Khôi:
Đây là thần tích được truyền kể tại Đền Củi về tướng quân Lê Khôi, một người tướng quân vô cùng giỏi của vua Lê Lợi. Lê Khôi được biết đến là cháu gọi Lê Lợi bằng chú. Theo câu chuyện, sau khi ông đánh bại giặc và trở về, một trận cuồng phong bất ngờ ập đến làm nhiều nhà dân bị đổ nát. Thương dân, ông đã tự mình cùng binh sỹ lên ngàn chặt tre, chặt gỗ để đem về giúp dân làm nhà.
Một lần không may, khi ông đang đi bè xuôi sông Lam và đến chân của núi Hồng Lĩnh, ở núi Ngũ Mã, thì một trận cuồng phong khác lại ập đến làm vỡ bè, đẩy ông vào tình cảnh nguy hiểm. Trước khi quân sỹ và dân làng kịp kết liễu việc mai táng cho ông, một hiện tượng kỳ lạ xảy ra: mối đất bỗng nhiên đùn lên và phủ lên thi thể của ông, biến ông thành một mộ đất. Sự tôn kính và biết ơn của người dân dành cho ông rất lớn, và họ đã lập đền thờ ông.
Ông Lê Khôi được coi là một vị thần linh thiêng, thường được thần thánh cứu giúp mọi người trong những lúc khó khăn.
Đền thờ chính của Ông Hoàng Mười:
Ông Hoàng Mười được tôn thờ tại hai đền chính là Đền Chợ Củi ở Hà Tĩnh và Đền Hưng Nguyên ở Nghệ An.
Đền Chợ Củi trước đây là nơi thờ Tam Tòa Thánh Mẫu, nhưng sau khi tướng Lê Khôi mất, Ông Hoàng Mười mới được phối thờ vào đền này. Trong đền Củi, vị thần chính được thờ là thánh mẫu Liễu Hạnh. Mặc dù niên đại ra đời của đền Củi vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó đã trải qua nhiều lần trùng tu và tái tạo để trở thành một ngôi đền lớn với phong cách kiến trúc đậm đà dấu ấn thời Nguyễn. Đền Củi còn thờ cả Hưng Đạo đại Vương và được gọi là Đức Thánh Trần, biểu tượng của lòng trung kiên và sức mạnh vĩ đại.
Sau khi tướng Lê Khôi qua đời, nhân dân lập bài vị ông Hoàng Mười để tưởng nhớ công ơn ông đã đưa lại cuộc sống ấm no cho nhân dân. Đây là một di tích lịch sử và tâm linh quan trọng, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính của người dân đối với những nhân vật lịch sử đã góp phần vào sự phồn thịnh của đất nước.
Đền Củi trước đây là nơi thờ Tam Tòa Thánh Mẫu. Sau khi tướng Lê Khôi mất, Ông Hoàng Mười mới được phối thờ vào đền này. Ngôi đền có phong cách kiến trúc đậm đà dấu ấn thời Nguyễn và được xây dựng lại sau nhiều lần trùng tu tôn tạo.
Đền Hưng Nguyên, còn được biết đến là Mỏ Hạc Linh Từ, nằm ở huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An. Ngôi đền này được xây dựng năm 1634 từ thời hậu Lê, nhưng sau này đã trở thành phế tích sau nhiều thời kỳ chiến tranh và thời gian. Năm 1986, do mưa lũ, đền bên Mỏ Hạc bị hư hại nặng nên đồ tế tự của Ông Mười đã được gửi sang đền Củi. Đến năm 1995, nhà nước mới bắt đầu xây dựng lại ngôi đền từ nền đất cũ.
Nhân vật chính được thờ tại đền Hưng Nguyên là Thái uý Vị Quốc công Lê Khôi, Phúc Quận công, và Thượng Tướng quân Nguyễn Duy Lạc. Điều quan trọng là đền Hưng Nguyên mới được xem là đền chính của Ông Hoàng Mười, lưu giữ đến 21 đạo sắc phong về Quan Hoàng Mười. Các đạo sắc phong thần được họ Nguyễn làng Xuân Am cất giữ, có thể liên quan đến việc thờ Ngài Nguyễn Duy Lạc, một tướng tài của vua Lê Lợi. Điều này thể hiện sự tôn trọng và sâu sắc của dân gian đối với người vị quan này.