Mệnh Đại Khê Thủy là gì? Họ có số mệnh ra sao? Hợp và khắc mệnh nào?
Nội dung chính [Hiện]
(Tuvitamlinh.net) Mệnh Đại Khê Thủy, theo Ngũ Hành trong Tử Vi, tượng trưng cho dòng suối lớn chảy mạnh mẽ từ nguồn, mang lại sự tươi mới và sức sống dồi dào. Người mang mệnh này thường có tính cách cởi mở, năng động và giàu lòng nhân ái. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và thường đem lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho những người xung quanh nhờ vào sự nhiệt tình và lạc quan của mình.
Với tinh thần tự do và phóng khoáng, người mệnh Đại Khê Thủy không ngại thử thách và luôn khao khát khám phá những điều mới mẻ. Họ thường dễ dàng thích nghi với môi trường mới và luôn biết cách vượt qua những khó khăn bằng sự linh hoạt và khéo léo.
Về phong thủy, người mệnh Đại Khê Thủy hợp với các màu sắc như xanh dương, đen và trắng, giúp tăng cường năng lượng tích cực và mang lại sự may mắn. Ngược lại, họ nên tránh các màu đỏ, cam và vàng để giảm thiểu những điều không thuận lợi trong cuộc sống.
Trong hôn nhân, người mệnh Đại Khê Thủy sẽ tìm thấy sự hòa hợp và hạnh phúc khi kết đôi với những người mang ngũ hành nạp âm thuộc mệnh Kim hoặc mệnh Mộc. Sự tương hỗ này không chỉ giúp họ hỗ trợ lẫn nhau mà còn thúc đẩy sự phát triển của cả hai. Ngược lại, họ nên cẩn trọng khi kết hôn với người mang mệnh Thổ, vì sự xung khắc này có thể dẫn đến nhiều bất hòa và trở ngại.
Hãy cùng Tử Vi Tâm Linh khám phá thêm về mệnh Đại Khê Thủy trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tính cách, vận mệnh và những điều cần lưu ý để có một cuộc sống viên mãn!
1. Mệnh Đại Khê Thủy là gì?
Đại Khê Thủy là 1 trong số 6 nạp âm Mệnh Thủy, gồm có: Giản Hạ Thủy, Tuyền Trung Thủy, Đại Hải Thủy, Thiên Hà Thủy, Trường Lưu Thủy, Đại Khê Thủy. Theo chiết tự, “đại” có nghĩa là to lớn, “khê” có nghĩa là con suối, “thủy” là nước, vậy Đại Khê Thủy tức là nước bắt nguồn từ một con suối lớn hay còn gọi là nước trong nguồn. Đây chính là nguồn nước trong lành, mát mẻ, không bao giờ vơi cạn.
2. Mệnh Đại Khê Thủy sinh năm nào?
Tử vi cho thấy, những người sinh năm Giáp Dần (1914, 1974, 2034, 2094) và những người sinh năm Ất Mão (1915, 1975, 2035, 2095) là những người có ngũ hành nạp âm là Đại Khê Thủy.
Cả hai nhóm người sinh vào những năm này đều là những người may mắn, có số hưởng phúc vì can chi tương hòa với nhau. Họ có thể là người có tài năng, đóng góp nhiều cho xã hội. Bên cạnh đó, vì có Lộc cách nên họ có duyên với vấn đề tiền bạc, cả đời không phải lo chuyện thiếu tiền.
3. Người mệnh Đại Khê Thủy có tính cách đặc trưng gì?
Tính cách người mệnh Thủy: tình cảm và dễ thay đổi. Đại Khê Thủy là người có trí tuệ, thông minh, ham học hỏi nên ngay từ khi còn đi học, họ đã thể hiện ra mình là một học sinh có kết quả học tập tốt, làm mọi người thán phục và gia đình hài lòng. Khi trưởng thành, nếu được ở trong những môi trường phù hợp, họ là những nhân viên tốt, ham thích nghiên cứu, có vốn kiến thức rộng, khả năng sáng tạo cao.
Họ yêu thích sự tự do, thoải mái, không thích bị bó buộc trong những khuôn khổ nào, thích dành thời gian làm những việc mình thích. Nếu được làm những công việc thuộc chuyên môn, họ sẽ phát huy được khả năng của mình rất mạnh mẽ. Tuy nhiên, họ lại là người làm việc theo cảm hứng, nếu có hứng thì làm rất tốt, nhưng nếu không có hứng thì kết quả sẽ không như ý.
Bản mệnh là người có tính cách ôn hòa, hiền lành nhưng cũng rất khéo léo, uyển chuyển. Họ thích giúp đỡ người khác và cũng coi đó là một trong những niềm vui của mình.
4. Người thuộc Đại Khê Thủy có số mệnh ra sao?
Sự nghiệp:
Theo Lịch vạn niên, vì cả hai mệnh Giáp Dần và Ất Mão đều là người có lộc nên họ rất thích hợp với những công việc kinh doanh, quản lý tài chính. Nếu làm những công việc này, họ thường ăn nên làm ra, dù không làm ăn lớn cũng có của ăn, của để.
Nếu vận dụng khả năng viết lách văn chương hoặc hùng biện của mình, họ có thể làm các nghề liên quan đến viết văn, biên kịch hoặc các nhà hùng biện, tư vấn, giáo viên…
Tuy nhiên, người tuổi này cần rèn luyện lối sống tiết kiệm hơn, tránh phung phí, tiêu tiền cho những mục đích không chính đáng. Ngoài ra, bản tính đào hoa cũng dễ gây ra những ảnh hưởng không tốt đến sự nghiệp.
Tình cảm:
Sau khi biết mệnh Đại Khê Thủy là gì, ta có thể nhận ra họ là những người có tính cách dịu dàng, mềm mỏng, khéo léo trong giao tiếp, lại thêm vẻ ngoài ưa nhìn và là người đa tài nên thường hấp dẫn sự chú ý của người khác phái.
Chính vì bản tính đa tình, hay dây dưa, không dứt khoát nên họ thường mất nhiều thời gian, trải qua nhiều mối tình rồi mới tìm được người thực sự phù hợp với mình.
Tình cảm của họ thường xảy ra nhiều sóng gió, lúc thì hiền hòa, say đắm, lúc thì ghen tuông, nóng nảy, cũng giống như những con suối lớn lúc thì chảy hiền hòa, lúc lại cuộn trào gây nên lũ lụt.
Nếu quen biết với người mệnh này lâu, bạn sẽ nhận ra họ là những người có vẻ bề ngoài trầm lắng nhưng nội tâm sôi nổi, thích quan tâm đến mọi người.
5. Mệnh Đại Khê Thủy hợp màu nào, đi xe gì?
Các màu hợp mệnh sẽ giúp bản mệnh cảm thấy tự tin, dũng cảm hơn khi bắt tay vào làm việc. Đồng thời những màu sắc này cũng đem lại nhiều may mắn cho họ trong công việc, giúp họ được vạn sự như ý, khó khăn cũng được giải quyết suôn sẻ hơn.
Theo phong thủy, các màu hợp với người mệnh Đại Khê Thủy bao gồm: các màu trắng, xám (thuộc hành Kim), màu đen, xanh dương (thuộc hành Thủy) và màu xanh lá cây (thuộc hành Mộc).
Bên cạnh đó, bản mệnh tránh dùng các màu thuộc hành Thổ như nâu, vàng hoặc hành Hỏa như đỏ, cam vì đây là những màu tương khắc, có thể khiến đường công danh, tài lộc của bạn gặp nhiều trắc trở, hoặc ít nhất cũng khiến tâm lý gặp nhiều mâu thuẫn, căng thẳng, thiếu tự tin.
Bản mệnh cũng có thể chọn màu trang phục và phương tiện đi lại dựa trên các màu tương hợp và tương hòa với mình như đã nêu trên.
6. Đại Khê Thủy hợp mệnh nào, khắc mệnh nào?
Mệnh hợp
Lựa chọn những người có mệnh hợp với mình sẽ giúp vợ chồng có tiếng nói chung trong nhiều công việc, gia đình hòa thuận, yên ấm, công việc phát triển thuận lợi. Về cơ bản, các mệnh hợp với Đại Khê Thủy gồm:
Mệnh Kim:
+ Đại Khê Thủy và Hải Trung Kim: Kim loại nằm trong biển, mà một phần nước biển cũng do sông suối bồi đắp, hình thành.
+ Đại Khê Thủy và Kiếm Phong Kim: Vũ khí sẽ trở nên sáng và bén hơn nhờ được rửa trong nước sông, suối.
+ Đại Khê Thủy và Sa Trung Kim: Nước khe suối có tác dụng bào mòn, giúp kim loại nằm trong cát hiển lộ.
+ Đại Khê Thủy và Thoa Xuyến Kim: Nước rửa sạch đồ trang sức, giúp đồ trang sức trở nên càng đẹp đẽ.
Mệnh Mộc:
+ Đại Khê Thủy và Đại Lâm Mộc: Cây lớn trong rừng rất cần nước để sinh sôi, phát triển.
+ Đại Khê Thủy và Dương Liễu Mộc: Nước suối cũng là nguồn cung cấp không thể thiếu của cây dương liễu.
+ Đại Khê Thủy và Tùng Bách Mộc: Các cây tùng, cây bách cũng rất cần nguồn nước để sinh trưởng khỏe mạnh.
+ Đại Khê Thủy và Bình Địa Mộc: Nếu không có nước suối thì cây cối vùng đồng bằng cũng khô cạn.
+ Đại Khê Thủy và Tang Đố Mộc: Cây dâu trở nên xanh mướt, cho quả nhờ có nguồn nước suối.
+ Đại Khê Thủy và Thạch Lựu Mộc: Nước suối là một trong những nguồn sinh của cây lựu.
Mệnh Thủy:
+ Đại Khê Thủy và Giản Hạ Thủy: Nước ở khe suối lớn và khe suối nhỏ luôn lưu thông với nhau.
+ Đại Khê Thủy và Tuyền Trung Thủy: Nước suối là nguồn cung cấp nước cho những khe nước lớn
+ Đại Khê Thủy và Trường Lưu Thủy: Nước những con sông dài, hùng vĩ có được cũng nhờ một phần nước khe suối lớn.
+ Đại Khê Thủy và Đại Khê Thủy: Dòng nước càng trở nên mạnh mẽ, vượt qua mọi trở ngại, khó khăn.
+ Đại Khê Thủy và Đại Hải Thủy: Một phần nước của biển cả là nhờ sông suối cung cấp.
Ngoài ra:
+ Đại Khê Thủy và Đại Trạch Thổ (Đại Dịch Thổ): Dòng nước mang theo phù sa, bồi đắp thêm cho đất ở đồng bằng.
Mệnh khắc
Không nên lựa chọn những người có mệnh khắc với mình, vì như vậy không chỉ khiến vợ chồng hay nảy sinh bất đồng, mâu thuẫn mà còn khiến cuộc sống gặp nhiều khó khăn, bất trắc, cho dù vợ chồng thấu hiểu và thông cảm cho nhau cũng khó tránh khỏi những quan điểm đối lập. Các mệnh khắc với Đại Khê Thủy gồm:
Mệnh Hỏa:
+ Đại Khê Thủy và Lư Trung Hỏa: lửa trong lò sẽ bị nước suối dập tắt.
+ Đại Khê Thủy và Sơn Đầu Hỏa: Nước suối dập tắt ngọn lửa trên núi.
+ Đại Khê Thủy và Tích Lịch Hỏa: Sấm chớp kèm theo mưa lớn, khiến nước suối dâng gây lũ lụt.
+ Đại Khê Thủy và Sơn Hạ Hỏa: Nước dội vào lửa khiến lửa dưới chân núi tắt.
+ Đại Khê Thủy và Phúc Đăng Hỏa: Nước suối sẽ dập tắt ngọn đèn.
+ Đại Khê Thủy và Thiên Thượng Hỏa: Ánh mặt trời gay gắt sẽ khiến sông suối khô cạn.
Mệnh Thổ:
+ Đại Khê Thủy và Lộ Bàng Thổ: Nước suối bị đất làm ngăn dòng chảy.
+ Đại Khê Thủy và Thành Đầu Thổ: Đất tường thành làm dòng nước bị vẩn đục, mà nước suối cũng khiến tường thành suy yếu.
+ Đại Khê Thủy và Ốc Thượng Thổ: Nước suối cuốn trôi, tác động xấu đến ngói lợp nhà.
+ Đại Khê Thủy và Bích Thượng Thổ: Nước suối có lẫn đất xây tường nhà thì trở nên bẩn, đục.
+ Đại Khê Thủy và Sa Trung Thổ: Đất cát làm nước suối trong bị vẩn đục, không thông dòng.
Ngoại lệ:
+ Đại Khê Thủy và Bạch Lạp Kim: Quá trình luyện kim không được tiếp xúc với nước, nếu không kim loại sẽ hỏng.
+ Đại Khê Thủy và Kim Bạch Kim: Kim loại chìm trong nước, không được ai phát hiện.
+ Đại Khê Thủy và Thiên Hà Thủy: Nước suối chảy mạnh gặp mưa lớn sẽ dễ tạo thành ngập lụt
7. Lời kết
Mệnh Đại Khê Thủy mang đến cho người sở hữu tính cách cởi mở, năng động và giàu lòng nhân ái, giống như dòng suối lớn chảy mãi không ngừng. Với sự linh hoạt và khả năng thích nghi, họ dễ dàng vượt qua thử thách và xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp. Việc chọn màu sắc và bạn đời phù hợp giúp người mệnh Đại Khê Thủy cân bằng năng lượng, tạo ra cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng. Hiểu rõ đặc điểm và vận mệnh của mệnh này sẽ giúp bạn tận dụng tối đa tiềm năng của mình và tránh những xung khắc không đáng có. Hãy tiếp tục theo dõi Tử Vi Tâm Linh để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về vận mệnh và cuộc sống!