Tứ phủ Chầu Bà gồm những ai? cùng tìm hiểu về thập nhị Chầu Bà trong đạo Mẫu
Nội dung chính [Hiện]
Tứ phủ Chầu Bà hay Tứ phủ Thánh Chầu là các vị thánh nữ trong thập trong thập nhị Chầu Bà thay quyền Thánh Mẫu cai quản khắp bốn phủ: Thiên, Nhạc, Thoải và Địa phủ. Chắc hản có nhiều bạn thắc mắc và không biết Tứ Phủ Chầu Bà gồm những ai. Cùng Tử Vi Hội Quán tìm hiểu nhé
Trong tín ngưỡng thờ mẫu hay đạo Mẫu, chắc hẳn chúng ta đã nghe nói đến Tứ Phủ nhiều lần rồi. Vậy Tứ Phủ bao gồm những phủ nào và Tứ Phủ Chầu Bà đứng ở vị trí nào trong đó? Trong Tứ Phủ, Tứ Phủ Chầu Bà đứng ở vị trí dưới Ngũ Vị Tôn Ông và đứng trên Tứ Phủ Thánh Hoàng, Tứ Phủ Thánh Cô và Tứ Phủ Thánh Cậu. Tứ Phủ Chầu Bà còn được biết đến với tên gọi Thập Nhị Chầu Bà, có nghĩa là trong Tứ Phủ Chầu Bà gồm có 12 Chầu Bà. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về 12 vị Chầu Bà này.
1. Chầu Bà Đệ Nhất
Chầu Bà Đệ Nhất hay còn gọi là Đệ Nhất Thượng Thiên Công Chúa, có tên đầy đủ là Đệ Nhất Thượng Thiên Công Chúa. Theo truyền thuyết dân gian, Chầu Bà Đệ Nhất được coi là hiện thân của Thánh Mẫu đệ nhất và được tôn thờ như một vị thần. Người ta tin rằng Chầu Bà Đệ Nhất đã qua đời vào lần đầu tiên mẫu Liễu giáng tại Vị Nhuế, Nam Định. Ngài thường tu hành nên hiếm khi xuất hiện ngoài đời thực, chỉ sống trong nội cung phủ Giầy. Trang phục của Ngài là áo đỏ kết hợp với khăn hồng (khăn buồm).
2. Chầu Bà Đệ Nhị
Chầu Bà Đệ Nhị không hoàn toàn là một vị thần được tôn thờ trong truyền thuyết dân gian Việt Nam. Thực tế, Chầu Bà Đệ Nhị Thượng Ngàn Công Chúa là một nhân vật lịch sử và được coi là vị bảo hộ của dân tộc. Bà được cho là con gái của một gia đình người Mán ở Đông Cuông và tên thật của bà là Lê Thị Kiệm. Bà là vợ của ông Hà Văn Thiên, một quan chức của triều đình được giao cai quản vùng Đông Cuông. Tuy nhiên, trong truyền thuyết dân gian, Chầu Bà Đệ Nhị được coi là hóa thân của Mẫu đệ nhị của chúa và là hình mẫu của dân ta trên cõi thượng ngàn. Bà sinh vào giờ dần ngày Mão tháng Giêng năm Thân.
Có một câu chuyện kể rằng Bà sinh vào ngày Mão tháng Mão năm Thân, trong thời kỳ của vua Đế Thích Thiên Đình của triều Lê. Ngày tiệc của Bà là ngày mão đầu tiên của năm. Chầu Bà Đệ Nhị được giao quyền cai quản 36 động Sơn Trang. Hiện nay, Đền Đông Cuông tại huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái là nơi được xem là nơi thờ cúng Chầu Bà Đệ Nhị. Đền được xây dựng vào thế kỷ 18 để tôn vinh Chầu Bà Đệ Nhị và được coi là một trong những di tích kiến trúc độc đáo của Việt Nam.
3. Chầu Bà Đệ Tam
Chầu Bà Đệ Tam là một vị thần được tôn thờ trong truyền thuyết dân gian Việt Nam. Bà có tên đầy đủ là Đệ Tam Thủy Tinh Công Chúa và được cho là sự hiện hóa của Mẫu đệ tam. Có nhiều đền thờ Chầu Bà Đệ Tam được xây dựng ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm đền Rồng, đền Nước, đền Hàn Thanh Hóa, đền Mẫu Thoải Lạng Sơn và các cửa sông cửa bể. Chầu Bà Đệ Tam thường được tôn vinh là vị thần liên quan đến các vấn đề liên quan đến nước và thủy triều, và là một trong những thần linh được dân gian Việt Nam coi trọng và tôn kính.
4. Chầu Bà Đệ Tứ Khâm Sai
Chầu Bà Đệ Tứ Khâm Sai là một trong những thần linh quan trọng trong đạo mẫu Việt Nam. Bà là tùy tòng hầu cận của Mẫu Tam Tòa, thường được tôn vinh tại các lễ hội đạo mẫu vào các ngày lễ quan trọng trong năm. Trong lễ hội, Chầu Bà Đệ Tứ thường được mặc áo vàng, đội mũ, cầm những vật trang trí như trống, cờ, đèn lồng, tiếng chuông để đánh thức các thần linh và đem lại may mắn, sức khỏe cho mọi người.
Điều đặc biệt ở Chầu Bà Đệ Tứ trong đạo mẫu là bà được coi là một trong những thần linh đại diện cho sự thông minh, trí tuệ, tài năng, khéo léo, vì thế bà được tôn vinh bởi những người làm nghề, đặc biệt là nghề thêu, may và các nghề thủ công khác. Chầu Bà Đệ Tứ Khâm Sai là một phần không thể thiếu trong nghi thức đạo mẫu của người Việt Nam.
Đền thờ Chầu Bà Đệ Tứ được xây dựng ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm đền ở phủ Giầy, đền Cây Thị Thanh Hóa, đền Thượng Lào Cai và đền Chầu đệ tứ ở Gia Lâm. Chầu Bà Đệ Tứ là một trong những vị thần được coi là linh thiêng và tôn kính trong văn hóa tâm linh Việt Nam.
5. Chầu Bà đệ Ngũ suối Lân
Trong những đêm thanh tịnh, tại dòng sông Hóa, thường xuyên diễn ra nghi lễ tôn kính Chầu cùng 12 cô hầu cận. Thông thường, Chầu Lục thường được tôn thờ nhiều hơn so với Chầu Năm, và chỉ có những buổi tiệc lớn hoặc những người gần gũi với Chầu mới được phép tham dự. Tuy nhiên, Chầu Năm là vị Chầu Bà trên sơn trang, nên đôi khi người ta cũng tôn thờ Chầu Năm để xin đảm bảo an ninh cho vùng Sơn Trang. Trong lễ nghi, Chầu thường mặc áo màu lam, nhưng ở một số nơi, để tránh trùng màu với Chầu Lục, người ta thường dâng áo màu xanh thiên thanh cho Chầu Năm và coi đó như màu sắc của Suối Lân. Chầu sẽ khai cuông và múa mồi, và có thể trình diện cùng con nhang đệ tử đội mâm giầu trình.
Chầu đệ Ngũ Suối Lân, hay còn gọi là Chầu Năm Suối Lân, là một người Nùng dưới thời Lê Trung Hưng. Theo lệnh của vua, Chầu trở thành người trấn giữ cửa rừng Suối Lân bên dòng sông Hóa, coi sóc cho vùng đất này. Không chỉ trấn giữ sơn lâm, Chầu còn giúp đỡ người dân trong việc sản xuất và hướng dẫn đi săn, canh tác. Sau đó, Chầu trở thành thần linh giúp đỡ người dân trong việc đẩy lùi các loài ác thú và tiêu diệt sơn tinh ma quỷ.
Hiện nay, người ta tôn thờ Chầu Năm Suối Lân tại Đền Suối Lân, nằm bên bờ sông Hóa, qua cầu Sông Hóa 2, thuộc huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn. Dòng suối Lân chảy cạnh đền quanh năm nước trong veo, xanh ngắt. Lễ hội tôn kính Chầu Năm Suối Lân được diễn ra vào ngày 20/5 âm lịch hàng năm.
6. Chầu Lục Cung Nương
Chầu Lục là một vị thần trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Tên đầy đủ của bà là Chầu Lục Cung Nương, còn được gọi là Mế Lục Cung Nương hay Lục Cung Đô Thống. Cha của Chầu là tù trưởng người Nùng tên Hữu Lũng, mẹ của bà là công chúa nhà Trần. Chầu sinh vào ngày 10 tháng 9 năm Thân, và là hiện thân của Mẫu Liễu Hạnh - con vua cha Ngọc Hoàng.
Theo truyền thuyết, Chầu trước đây là một tiên nữ sống trên Thiên Đình, nhưng đã rơi chén ngọc xuống trần gian và bị giáng cấp xuống đời người. Chầu được sinh ra tại nhà họ Trần, là một gia đình tộc lệnh trên miền Lạng Sơn. Sau 19 năm sống trên trần gian, Chầu quay về Chầu Đế Đình. Tuy nhiên, bà vẫn còn thương nhớ phụ mẫu nơi trần gian, vì vậy Ngọc Đế đã cho bà hiển thánh và cai trị miền non ngàn sơn trang ở rừng Chín Tư, Hữu Lũng.
Chầu Lục là vị thần được tôn sùng rộng rãi ở miền Bắc Việt Nam, cũng như Chầu Năm, bà được xem như là vị thần giúp dân làm trồng trọt và bảo vệ những người đi đường. Mặc dù là một vị thần, nhưng Chầu Lục được xem như là một người phàm, vì vậy bà cũng có những tính cách đời thường, ví dụ như thường cùng các bạn tiên nàng giả làm các cô gái người Nùng, bán hàng và đùa giỡn cùng khách qua đường.
Chầu Lục trở thành một trong những vị Chầu nổi tiếng trên khắp quốc gia với tài năng xuất sắc trong việc bắt đồng. Tương tự như Chầu Đệ Nhị, người ta thường kêu gọi Chầu Lục đến tham gia trong các lễ cúng ngự đồng. Đôi khi, Chầu Lục được mời để đảm nhiệm vị trí "giá Chầu" trong lễ mở phủ cho đồng tân lính và chứng đàn Sơn Trang. Chưa dừng lại ở đó, Chầu Lục còn thể hiện khả năng chứng mâm giầu trình đầy ấn tượng.
Khi tham dự lễ cúng ngự đồng, Chầu Lục thường mặc áo màu lam (hoặc áo chàm xanh), sau đó tiến hành lễ khai cuông trước khi bắt đầu màn múa mồi.
Đền Chầu Lục được xây dựng tại thôn Chín Tư, xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn. Đây được coi là nơi Chầu Lục đã vượt qua cuộc sống phàm trần và trở thành một vị thánh. Đền này thường được gọi là Đền Lũng hoặc Đền Chín Tư.
Trong năm, có hai ngày đặc biệt để tôn vinh Chầu Lục, đó là ngày 10/5 âm lịch (mặc dù không chắc chắn liệu đó có phải ngày sinh của Chầu Lục) và ngày 20/9 âm lịch (có người cho rằng đây là ngày chuyển thế, tuy nhiên cũng có ý kiến cho rằng đây mới thực sự là ngày sinh của Chầu Lục, không phải 10/5 âm lịch).
7. Chầu Bảy Tân La, Chầu Bảy Kim Giao
Chầu Bảy Tân La, còn được gọi là Chầu Bảy Kim Giao, ban đầu là một người Mọi, bà xuất thân từ vùng Thanh Liên, Mỏ Bạch, Thái Nguyên. Vị thần Chầu Bảy được thần giao xuống giúp đỡ nhân dân, đặc biệt trong việc chống lại sự xâm lăng trên vùng đất Thái Nguyên và hướng dẫn dân tộc Mọi về các nghề như canh tác, trồng trọt và chăn nuôi. Nhiều người còn tin rằng bà còn là người thầy dạy dân cách trồng chè tuyết.
Có tài liệu cho biết Chầu Bảy có thể đã là một nữ tướng trong thời kỳ Hai Bà Trưng, cùng với Chầu Bát, họ đã chiến đấu chống giặc và sau đó được tôn thờ tại Tân La, Hưng Yên, vì vậy còn được gọi là Chầu Bảy Tân La.
Bà được giao nhiệm vụ quản lý núi rừng Mỏ Bạch, Thái Nguyên. Theo truyền thống, vào những đêm khuya, Chầu Bảy thường hiện hình dạo chơi, cùng các tiên nữ hội tụ giữa khung cảnh rừng xanh.
Trong dãy Tứ Phủ Chầu Bà, Chầu Bảy thường ít khi ngự đồng nhất. Rất hiếm khi thấy ai được phép hầu bà trực tiếp. Nếu có, thường chỉ khi lễ hội diễn ra tại đền chính của bà. Lúc này, bà sẽ mặc áo màu tím (hoặc xanh), cầm cuông và thể hiện múa mồi.
Đền thờ Chầu Bảy Kim Giao được xây dựng tại đền Kim Giao, Thanh Liên và đền Mỏ Bạch, thuộc tỉnh Thái Nguyên. Theo truyền thống, đây là nơi lưu giữ những dấu vết của Chầu Bảy từ những thời xa xưa.
Trong vòng 3 ngày lễ Chầu Bảy Tân La, người Mọi thường đến đền để cúng Chầu và tôn vinh bà. Họ cầu xin sức khỏe, may mắn, bình an và thịnh vượng. Ngoài các hoạt động cúng tế, còn có nhiều sự kiện văn hóa diễn ra như biểu diễn nhạc cụ dân tộc, hội thi văn nghệ, thi trang phục truyền thống, các trò chơi dân gian và nghi thức hương thảo, lễ bái và cúng tế.
Đền Chầu Bảy Kim Giao không chỉ là nơi tôn vinh một vị thần nữ nổi tiếng, mà còn là di sản văn hóa mang giá trị lịch sử quan trọng của dân tộc. Những giá trị văn hóa truyền thống đẹp đẽ của người Mọi đã được bảo tồn và phát triển qua lễ hội này, đồng thời duy trì và gìn giữ những tinh hoa văn hóa của người Việt Nam.
Nhờ câu chuyện và truyền thuyết về Chầu Bảy Tân La, đền Chầu Bảy Kim Giao đã trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn cho nhiều du khách, đặc biệt là những người yêu thích tìm hiểu văn hóa dân tộc và lịch sử. Nếu có cơ hội đến Thái Nguyên, đây là một địa điểm bạn không nên bỏ lỡ, để cảm nhận sâu hơn về văn hóa truyền thống của người Mọi và tôn vinh Chầu Bảy Tân La.
8. Chầu Bát
Chầu Bát, còn được gọi là Chầu Tám thượng ngàn hoặc Bát nàn đại tướng Đông Nhung, là một nhân vật anh hùng trong lịch sử Việt Nam. Chầu Bát có nguồn gốc từ vùng Phượng Lâu Bạch Hạc và đã tham gia cuộc khởi nghĩa chống lại quân xâm lược của nhà Đông Hán cùng với Hai Bà Trưng.
Sau khi cuộc khởi nghĩa thất bại, Chầu Bát rút lui từ Đồng Mỏ về Thái Bình và tìm ẩn náu tại chùa Tiên La. Khi quân xâm lược phát hiện, bà đã quyết định hy sinh để mở đường cho tù binh trốn thoát. Chầu Bát đã mở đường máu tử và nằm xuống giữa sân chùa, truyền đi tiếng đồn khắp nơi. Câu chuyện này truyền tụng qua các thế hệ và đã đi vào lịch sử.
Theo tài liệu, Chầu Bát là một vị Chầu Bà giáng sinh trong thời kỳ ách đô hộ của nhà Đông Hán. Tên thật của bà là Vũ Thị Thục Nương, con gái của thầy thuốc Vũ Chất, nguồn gốc từ Phượng Lâu, Bạch Hạc (nay thuộc Vĩnh Phúc). Theo truyền thuyết, gia đình họ Vũ thuộc dòng họ phú quý. Một lần, ông Vũ Chất đi dạo qua ngọn núi thấy ngôi đền thờ Sơn Tinh Công Chúa đã bị hoang tàn đổ nát, ông kêu gọi dân chúng quanh vùng tổ chức tu sửa đền. Khi trở về, ông mơ thấy một nữ tiên đến cầu làm con để báo đáp đã tu sửa đền. Sau đó, vợ ông cũng sinh ra Chầu Bà vào ngày rằm tháng Tám.
Chầu Bà là một cô gái xinh đẹp và can đảm, còn giỏi cung kiếm. Trong thời điểm đó, Thái Thú Giao Châu (Tô Định) đã yêu thích Chầu Bà và muốn kết hôn với cô ấy, nhưng cô ấy từ chối. Sau đó, hắn sai người ám sát cha của Chầu Bà và đám lang quân của cô, gồm cả Phạm Danh Hương. Với lòng thù hận gia đình và trách nhiệm quốc gia, Chầu Bà đã tập hợp dân làng để khởi nghĩa. Vào năm 40 sau công nguyên, cùng với Hai Bà Trưng, Chầu Bà đã đánh đuổi quân xâm lược Đông Hán. Một câu chuyện khác kể rằng khi tập hợp binh sĩ tại Tiên La, Chầu Bà đã nghe thấy tiếng gọi của Hai Bà Trưng trong giấc mơ. Dù còn phân vân, bà đã mơ thấy một nữ thần mang lệnh của Ngọc Hoàng trao cho cô lá cờ thần (cờ xan) và khuyên bà nên theo lệnh để đánh đuổi giặc. Chầu Bà đã tuân thủ ý trời và quyết định tập hợp binh sĩ cùng với Hai Bà Trưng.
Sau trận chiến, Bà Trưng Vương đã phong Chầu Bà là Bát Nàn Đông Nhung Đại Tướng Quân (tên này có thể bắt nguồn từ việc bảo vệ tám ngàn sinh mạng của dân, hoặc có nguồn từ việc đọc chữ "bát nạn" sai thành "bát nàn"), và giao cho cô cùng với bà Lê Chân (Thánh Thiên Công Chúa) để bảo vệ bờ cõi biển từ Hải Phòng đến Thái Bình.
Năm 43 sau Công nguyên, sau khi nước ta giành lại độc lập ba năm, quân Đông Hán do Mã Viện chỉ huy đã trở lại xâm lược. Chầu Bát cùng Hai Bà Trưng đã dũng cảm đối đầu, nhưng với thế yếu và sự khôn lường của đối thủ, trong trận đánh cuối cùng, quân xâm lược đã xông vào với số lượng đông đảo và nhận thấy quân ta toàn nữ giới nên chúng đã lao vào khỏa thân. Dưới sức ép đông đảo, các bà không thể tiếp tục chống cự, nên họ đã quyết định rút lui. Cuối cùng, Chầu Bát cũng như hai bà kia, đã tự hiến mình để bảo vệ phẩm giá và lòng kiêng kị của mình.
Khi ngự đồng, Chầu Bát thường xuất hiện tại nơi đồng, đặc biệt là khi có các lễ hội hoặc tại đền Chầu. Lúc này, bà mặc áo màu vàng (trước đây thường là màu xanh), đội khăn đóng (khăn vành dây) màu vàng, và có dải von hoặc vỉ lét thắt dải. Bà cầm kiếm và cờ lệnh, và thường múa kiếm và cờ lệnh ngũ sắc.
Đền thờ Chầu Tám Bát Nàn được xây dựng rất phổ biến tại nhiều vùng, trong đó có đền Tiên La ở thôn Đoan Hùng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. Đây là nơi mà người dân tôn thờ Chầu và cũng là nơi mà thi hài Chầu được trôi về. Vì thế, ở đây Chầu Bát thường được tôn xưng là Mẫu Tiên La và còn gọi là Chầu Bát Tiên La. Một câu chuyện nổi tiếng kể rằng Chầu Bát từng biến cây rừng thành bè gỗ để đánh trận, sau đó chở bè đến đền Tiên La để tu sửa.
Ngoài các đền thờ Chầu Bà ở Phù Đổng và Bến Nghé, còn nhiều đền khác tại nhiều vùng khác trên toàn quốc. Đền Chầu Năm Căn ở xã Vĩnh Tuy, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau, là nơi tôn thờ Chầu Bát và cũng là nơi mà bà từng chiến đấu. Đền Chầu Bà Rịa ở tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cũng là một trong những ngôi đền quan trọng tại miền Nam Việt Nam.
Bên cạnh đó, còn có Đền Chầu Tám Đồng Mỏ tại thị trấn Đồng Mỏ, tỉnh Lạng Sơn, được truyền thống là nơi Chầu Bát từng đóng quân. Đền Tân La ở Dốc Lã, thuộc tỉnh Hưng Yên, cũng là nơi mà Chầu Bát từng hy sinh và bảo vệ. Thêm vào đó, có rất nhiều đền thờ khác tại tỉnh Thái Bình và vùng quê hương của bà ở tỉnh Vĩnh Phúc.
Ngày lễ tôn thờ Chầu Bát thường diễn ra vào ngày 17/3 âm lịch, còn gọi là ngày Chầu hóa. Đền thờ Chầu Bát còn được xây dựng ở Lạng Sơn, nơi mà bà chiến đấu và để lại lá cờ thần, cùng với Tiên La ở Thái Bình, nơi Chầu Bát đã ẩn náu và hy sinh để bảo vệ nguyên tắc của mình.
9. Chầu Cửu
Chầu Cửu, còn được gọi là Chầu Chín Cửu Tinh Chầu, là một tiên nữ trên Thiên Đình, sinh ra tại đất Bỉm Sơn, Thanh Hóa, và đã hoạt động giúp đỡ nhân dân. Sau này, bà được thác hóa trở thành vị Chầu Bà kề cận, được ghi chép trong sổ sách tại Cửu Trùng Thiên Cung Vạn Hoa Vương Mẫu. Thường đi cùng với bạn cát dạo chơi khắp nơi, Chầu Cửu đã giáng xuống đất Thanh Hóa (theo tài liệu, bà cũng có nhiệm vụ quản lý chín mạch nước giếng âm dương trên đất Thanh. Theo âm Hán, Cửu có nghĩa là chín, Tỉnh là giếng, vì vậy Cửu Tỉnh còn có nghĩa là chín giếng), và đôi khi còn giá ngự trong Đền Sòng (do đó, người ta còn gọi bà là Chầu Cửu Đền Sòng). Thêm vào đó, có quan niệm rằng bà có thể là Thụy Hoa Công Chúa (hoặc Chầu Quỳnh) trên Thiên Cung, đã giáng xuống Đồi Ngang, Phố Cát, và gắn liền với Mẫu Liễu Hạnh.
Ở những ngôi đền như ở Phủ Dày, Nam Định hoặc Đền Sòng, Thanh Hóa, người ta thường thờ Đền Chầu Cửu và bà thường ngự đồng tại đó. Khi bà ngự đồng, Chầu Cửu thường mặc áo màu đỏ (hoặc ở một số nơi, màu hồng), khai quang và múa mồi. Vì bà được xem như là kề cận bên Mẫu, nên thường được thờ tại các ngôi đền chính của Mẫu như Đền Rồng, Thanh Hóa và Phủ Bóng, Nam Định. Ngoài ra, ở một số ngôi đền, Chầu Cửu còn được thờ với tư cách là Chầu Thủ Đền, coi như là người giữ gìn trong ngôi đền. Tuy nhiên, ngôi đền chính dành riêng cho Chầu Cửu thường là Đền Cô Chín Sòng Sơn ở Bỉm Sơn, Thanh Hóa.
10. Chầu Mười Đồng Mỏ
Chầu Mười Đồng Mỏ, còn được gọi là Mỏ Ba công chúa, là một vị anh hùng liệt nữ trong lịch sử Việt Nam. Chầu ban đầu là con gái của tù trưởng ở đất Đồng Mỏ, Lạng Sơn. Cô là người giỏi võ và kiếm cung, và đã được triệu tập vào đội quân giúp triều đình chống lại giặc xâm lược khi vua Lê Thái Tổ ra lệnh triệu tập toàn dân. Chầu đã giúp đỡ dân chúng lập ấp tế trợ cứu bần, và sau khi chiến thắng giặc, cô được phong làm anh hùng liệt nữ.
Có tài liệu cho rằng Chầu Mười là người Tày, và đã giúp vua Lê đánh đuổi giặc Minh. Cô đã lập chiến công trong trận quyết chiến tại Chi Lăng và chém cụt đầu tướng giặc Liễu Thăng. Vì công lao đó, Chầu Mười được vua phong làm công chúa và cai quản vùng Mỏ Ba, Đồng Mỏ, trấn giữ ải Chi Lăng. Tại đây, cô giúp dân lập xóm ấp làng bản, dạy dân làm ăn, và được mọi người yêu mến.
Chầu Mười thường hay về ngự đồng trong các dịp tiệc vui hoặc các cửa đền ở đất Lạng Sơn. Khi ngự đồng, cô thường mặc áo vàng, múa kiếm và múa cờ lệnh, là khi cô xông pha vào nơi trận mạc. Đền thờ Chầu Mười Đồng Mỏ được lập ngay sát cửa ải Chi Lăng, nơi cô đã trấn giữ năm xưa, và đó là Đền Chầu Mười Đồng Mỏ hay Đền Mỏ Ba, được lập tại xã Mỏ Ba, thị trấn Đồng Mỏ, Lạng Sơn.
11. Chầu bé Bắc Lệ
Chầu Bé Bắc Lệ công chúa - vị thần linh được tôn vinh và sùng kính bởi người dân nơi vùng đất miền núi phía Bắc Việt Nam. Theo truyền thuyết, Chầu Bé Bắc Lệ công chúa là con gái của một người Nùng sống ở Hữu Lũng, Lạng Sơn. Vị thần linh này đã có công giúp dân, giúp nước trong thời gian kháng chiến chống lại quân Minh vào thế kỷ 15, và sau đó được vua Lê Thái Tổ phong là Lê Mại Đại Vương.
Theo truyền thuyết, Chầu Bé Bắc Lệ công chúa là hiện thân của Mẫu đệ nhị thượng ngàn. Với phép thần thông của Đức Thái Tổ, Chầu Bé có thể lay núi chuyển ngàn, đôi khi rong chơi và trêu đùa người trần gian bằng cách lấy tàu lá giả làm hàng bán. Tuy nhiên, vị thần linh này cũng hết sức nhân hậu và dữ lành, luôn mách bảo cho người trần khi có việc gì cần giúp đỡ.
Chầu Bé cùng với Chầu Đệ Nhị và Chầu Lục, là ba trong số các vị Chầu Bà trên Thượng Ngàn được tôn vinh và thờ phượng. Mặc dù đứng thứ bậc cuối cùng trong hàng Tứ Phủ Chầu Bà, nhưng không một ai hầu mà Chầu không ngự đồng. Chầu Bé thường mặc áo đen (hoặc xanh chàm), chân đi xà cạp và trên vai đeo gùi hoa. Khi về đồng thì Chầu khai quang rồi múa mồi.
Đền thờ Chầu Bé chính là ngôi đền nhỏ bên cạnh đền Bắc Lệ ở xã Hữu Lũng, Lạng Sơn. Ngày tiệc Chầu thường được tổ chức vào ngày 12 hoặc 19 tháng Chạp âm lịch. Ngoài Chầu Bé Bắc Lệ công chúa, còn có các vị Chầu Bé khác tại một số bản đền trên Thượng Ngàn, những vị thần linh này chỉ ngự đền đó và chỉ khi về chính đền thì các vị đó mới ngự.
12. Chầu Bà Bản Đền
Chầu Bà Bản Đền là một trong những vị thần linh được thờ cúng rộng rãi ở miền núi phía Bắc Việt Nam. Đền thờ Chầu Bà Bản Đền thường được xây dựng tại những vùng đất cao nguyên, núi non và các bản làng của các dân tộc thiểu số.
Chầu Bà Bản Đền được coi là vị thần bảo vệ, giúp đỡ và mang lại may mắn, phúc lợi cho cộng đồng. Người dân thường tôn kính và thờ cúng Chầu Bà Bản Đền để mong muốn được bảo vệ, giữ gìn sức khỏe, may mắn, bình an và thành công trong cuộc sống.
Theo truyền thuyết, Chầu Bà Bản Đền là một vị thần linh xuất hiện trong giấc mơ của một người đàn ông đến từ một vùng đất xa xôi. Chầu Bà Bản Đền cho người đàn ông biết cách trồng trọt, nuôi dưỡng gia súc và xây dựng ngôi nhà. Nhờ sự giúp đỡ của Chầu Bà Bản Đền, người đàn ông thành công và trở thành một người giàu có, có thể giúp đỡ và giúp đỡ những người khác trong cộng đồng.
Kể từ đó, Chầu Bà Bản Đền trở thành vị thần được tôn kính và thờ cúng bởi người dân trong các bản làng, nơi Chầu Bà Bản Đền được cho là ngự trị. Người dân thường đến đền thờ Chầu Bà Bản Đền để cầu nguyện, cúng bái và dâng hoa, nến, trái cây và đồ dùng khác. Ngoài ra, các nghi lễ và hoạt động văn hóa, vui chơi giải trí cũng được tổ chức tại đền thờ Chầu Bà Bản Đền vào các ngày lễ truyền thống.
Các đền thờ Chầu Bà Bản Đền thường được xây dựng với kiến trúc đặc trưng của các dân tộc thiểu số, với những hình tượng và tượng đài của Chầu Bà Bản Đền được tô điểm và trang trí bằng các loại hoa và cây cối đặc trưng của vùng đất.