SỰ TÍCH ĐỨC VUA CHA BÁT HẢI ĐỘNG ĐÌNH TRONG TÍN NGƯỠNG THỜ MẪU TỨ PHỦ
Đức vua cha Bát Hải Động Đình là ai và huyền tích về ngày

Trong hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ – Tứ Phủ của người Việt, Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình là một trong những vị thần linh có vị trí đặc biệt tôn kính, đứng đầu Thủy Phủ, chỉ dưới Ngọc Hoàng Thượng Đế nhưng quyền năng thì bao trùm cả miền sông nước linh thiêng. Ngài không chỉ hiện diện trong tâm thức dân gian, mà còn được sắc phong của các triều đại phong kiến, khẳng định vị thế uy nghi linh ứng trong hệ thống thần linh bản địa. Tại ngôi Đền Đồng Bằng linh thiêng bên bờ Vĩnh Giang, nhân dân khắp mọi miền đất nước hàng năm vẫn nô nức về chiêm bái, thể hiện niềm kính ngưỡng sâu xa với Đức Vua Cha Bát Hải.
"Nhang thành kính đôi lời giãi tỏ
Trước điện tiền lễ độ phục uy
Thoải đình Thánh Đế uy nghi
Quyền cai chính ngự ngọc trì bể Đông
Truyền thừa mệnh Long Cung Bát Hải
Thái Ninh từ chính đại quang minh
Ấy nơi tụ khí chung linh
Quyền cai thống lĩnh chư dinh thoải tề
Các cửa bể cửa sông Nam quốc
Một mối thông sau trước một nơi
Quy về long mạch chính ngôi
Đền Vua Bát Hải ở nơi Động Đình"
Đức Vua Cha Bát Hải là ai ?
Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình – hay còn gọi tôn kính là Vĩnh Công Đại Vương, là vị thần thủy tề cao cả, đứng đầu Thủy phủ trong hệ thống Tứ Phủ linh điện. Nơi ngự của Ngài là Động Đình Hồ – không phải Động Đình Hồ bên Trung Hoa, mà chính là vùng biển Đông linh thiêng gắn với miền duyên hải nước Việt, nơi hội tụ tinh khí trời đất, sông núi giao hòa.
Ngài còn là phụ thân của Thánh Mẫu Xích Lân Long Nữ – một vị Mẫu Thần được thờ trong hệ thống Tam Tòa Thánh Mẫu, là nhạc phụ của Kinh Dương Vương – người được xem là thủy tổ của Bách Việt theo truyền thuyết Lạc Long Quân – Âu Cơ. Dưới góc nhìn văn hóa và lịch sử, nhiều nhà nghiên cứu cho rằng “Vua Cha” chính là tước xưng đầy tôn kính mà hậu thế dành cho vị thần thủy tề linh thiêng có công lớn bảo quốc hộ dân, một biểu tượng cho uy quyền và trật tự của thế giới sông nước trong tâm thức người Việt cổ.
Sự tích về Đức Vua Cha Bát Hải
Thuở hồng hoang dựng nước, vào triều đại Hùng Vương huy hoàng của giống nòi Lạc Việt, có đôi vợ chồng già họ Phạm và họ Trần sống nơi địa linh Thụy Anh – Thái Bình. Một buổi sớm tinh sương bên dòng sông quê, họ phát hiện một hài nhi gái nằm cô tịch giữa làn sương mù bảng lảng. Cảm lòng trời run rủi, họ mang về nuôi dưỡng, đặt tên là Quý Nương, xem như con ruột.
Năm Quý Nương vừa tròn mười tám tuổi xuân, dung nhan đoan chính, thuần khiết như hoa sen đầu hạ. Một hôm nàng ra tắm gội bên sông thì thủy triều bỗng cuộn lên cuồn cuộn. Từ lòng nước sâu, một Hoàng Long thân dài tám trượng, vảy vàng rực rỡ, từ từ trồi lên. Rồng uốn mình quấn lấy nàng, thần uy lẫm liệt. Sau sự việc ấy, Quý Nương thụ thai lạ kỳ, mười ba tháng cưu mang, đúng ngày mồng Mười tháng Giêng, sinh ra một chiếc bọc linh quang rực rỡ. Kinh hãi bởi chuyện lạ, nàng đem vứt bọc xuống sông. Nhưng kỳ lạ thay, đêm ấy, một ngư phủ chài lưới liên tục mắc phải bọc thiêng, đem lòng hiếu kỳ bèn xẻ ra xem thì từ trong đó bò ra ba con Hoàng Xà – đầu rồng thân rắn, vảy óng ánh kim khí, mùi hương linh dị phảng phất khắp mặt nước.
Một con rắn chui vào giếng nước gần đó, hai con kia bơi xuôi dòng Vĩnh Giang. Giữa đêm tĩnh mịch, sấm sét cuồng nộ giữa bầu trời, có thiên âm vang vọng: “Ta là con vua cha Lạc Long Quân, đầu thai xuống cõi trần, sau này sẽ phò vua Hùng diệt giặc, cứu dân!”
Dân làng bàng hoàng linh ứng, liền dựng miếu lập đền thờ phụng. Cái giếng thiêng mà một con xà ẩn thân, chính là giếng Thần của đền Đồng Bằng linh thiêng ngày nay – nơi mạch khí tụ hội từ ngàn đời.
Ứng Mệnh Hộ Quốc – Thiên Tử Hạ Phàm
Lúc ấy, triều chính nhà Hùng rối loạn, nội loạn chưa yên, ngoại bang lăm le. Thục Vương vì oán hận không cưới được Mỵ Nương mà kết thù, liên kết với Ai Lao, Vạn Tượng, Chiêm Thành và cả phương Bắc, kéo đại quân vây khắp tám cửa biển, hòng thôn tính nước Văn Lang. Vua Hùng, tuổi cao sức yếu, không có con trai nối dõi, đành triệu hồi Sơn Thánh Tản Viên từ đỉnh Tản Viên hồi triều.
Khi về, Sơn Tinh không tỏ vẻ lo sợ, còn quả quyết rằng: “Lạc Việt ta có mười bảy đời minh quân, Trời chẳng phụ người hiền. Lần này Thiên Đình đã phái Long Cung Hoàng Thái Tử giáng hạ, người là rồng thiêng, văn võ song toàn, sẽ lãnh sứ mệnh cứu quốc. Cùng ngài còn có chư thần sơn thủy linh thiêng, hội tụ trọn khí thiêng sông núi.”
Vua Hùng lập tức thiết đàn cầu Trời. Đêm ấy, Thanh Y Tiên Ông vân du hiện về báo rằng Thái Tử đang ẩn thân nơi Hoa Đào Trang. Nhà vua sai sứ thần đến đó, dân làng bèn dẫn tới Giếng Thần. Kỳ tích xảy ra – Hoàng Xà hiện thân, ánh sáng bừng tỏa, linh khí chuyển động, hóa thành một nam nhân khôi ngô, mình cao tám thước, oai phong lẫm liệt.
Ngài tự xưng là Long Cung Thái Tử, đáp ứng thiên mệnh, hứa trong mười ngày sẽ chiêu binh, mộ tướng, hiệu triệu hai em trở về, đánh tan giặc dữ trong ba ngày ba đêm. Từ đó dân gian tôn gọi ngài là Vĩnh Công – bậc thần tướng hộ quốc.
Đánh Giặc Biển Nam – Hóa Thân Thượng Thần
Đúng hẹn, Vĩnh Công chiêu mộ đủ mười tướng, hai mươi tám nội tướng, một Quân Sư linh thông thiên đạo. Đại quân chia làm ba mũi:
-
Vĩnh Công và Quan Lớn Đệ Nhất chặn tại cửa sông Cái.
-
Quan Lớn Đệ Tam, Quan Lớn Đệ Ngũ cùng Quân Sư Nuồi ứng chiến tại Bạch Đằng Giang.
-
Quan Điều Thất lo chiến sự tại sáu cửa biển còn lại.
Trận chiến khốc liệt, thiên địa chao đảo, ba ngày sau, đại thắng. Kinh thành hân hoan, vua Hùng sắc phong ngài là: "Vĩnh Công Nhạc Phủ Thượng Đẳng Thần".
Ngài tạ ơn triều đình, xin trở về quê xưa phụng dưỡng thân mẫu Quý Nương, chiêu dân lập ấp, khai hoang lấn biển, dạy dân canh tác, gìn giữ tám cửa bể. Mười vị tướng cũng phân tán trấn giữ các vùng, dựng đền lập phủ. Trong đó:
-
Quan Lớn Đệ Tam trấn giữ phía Bắc Lạc Việt.
-
Quan Lớn Đệ Thập cai quản vùng Cửu Chân.
-
Quan Lớn Đệ Tứ khai khẩn miền Bắc Sơn Nam.
-
Quan Điều Thất, sau chiến thắng, quy Thiên, được thờ phụng tại Dinh Công Đồng.
-
Năm vị nội tướng ở lại Hoa Đào Trang phụ giúp dân sinh.
Nhờ hồng ân ngài, miền duyên hải một thời đói khổ nay hóa ấm no thịnh vượng, dân chúng cảm kích vô cùng. Mỗi năm đến ngày chiến thắng giặc ngoại, ngài cùng chư vị tề tựu về Hoa Đào Trang dự lễ linh đình.
Hóa Sinh Về Trời – Linh Ứng Từ Ngàn Năm
Một hôm, Vĩnh Công gọi dân bến dặn rằng: “Ngày mai, ta trở về chầu vua cha Lạc Long. Miếu sở này là nơi hậu thế tưởng niệm, ngày ta đi sẽ là ngày giỗ.”
Lời vừa dứt, trời đất bỗng tối sầm, sấm chớp vang động, mây mù cuồn cuộn phủ kín. Chỉ còn lại bộ xiêm y thần tướng lặng lẽ giữa sân đình. Hôm ấy là rằm tháng Tám năm Bính Dần, dân làng lập đàn tấu cáo thiên đình, vua Hùng ban sắc phong: "Trấn Tây An Tam Kỳ Linh Ứng Đại Vương".
Từ đó, dân gian lưu truyền huyền tích, thờ phụng tôn kính, gọi ngài bằng tên thiêng: Vua Cha Bát Hải Động Đình – Nhạc Phủ Tối Linh Thần.
Ngài trở thành một trong Tam Tòa Thánh Phủ, tối cao trong đạo Mẫu Việt Nam, linh thiêng ngự trị tại Đền Đồng Bằng, uy lực hiển linh khắp chốn sông biển, phù hộ quốc thái dân an, bảo vệ ngư dân, hộ trì chư sinh, giữ mạch sống linh thiêng của giống nòi Tiên Rồng.
VUA CHA BÁT HẢI và SẮC PHONG CỔ
Vào năm Vĩnh Hựu thứ hai, đời Vua Lê Ý Tông (1726), giữa tiết Trọng Đông, triều đình long trọng ban sắc, truy phong tôn hiệu cho Thủy Thần linh thiêng trấn giữ miền sông nước Bát Hải.
“Trấn Tây An Tam Kỳ Linh Ứng Đại Vương, Thượng Đẳng Quốc Tế” – là danh hiệu thiêng liêng mà nhà vua kính cẩn ban truyền, nhằm ca ngợi đức độ của ngài – một bậc Hộ Quốc Tý Dân từ thuở khai thiên lập địa.
Lệnh truyền ban chiếu sắc, cấp phát 200 quan tiền để tu sửa linh điện, truyền hương hỏa đời đời cho Hứa Đào Động trang – nơi ngài từng linh hiện và chứng hiển linh ứng với dân gian. Miếu điện được tái thiết, khói hương phụng thờ không dứt, long trọng tổ chức quốc tế – để muôn dân đời đời tưởng niệm công đức cao dày của Vua Cha.
Đến năm Chương Thánh Gia Khánh thứ hai, tiết xuân năm 1060, sắc mới lại tiếp tục được ban truyền. Ngài được xác lập là “Cổ Thần hộ quốc, tý dân – linh ứng vạn đại”, cho phép tế lễ chính lệ trong các dịp trọng đại của quốc gia. Từ Sơn Nam Hạ trấn đến khắp bốn phương, lòng người một mực ngưỡng vọng, hương khói không ngơi.
Cũng trong năm Thiên Đức thứ năm (548), khi non sông còn dưới vương quyền của Vua Lý Nam Đế, sắc chỉ nhà Hùng đời thứ mười tám từng phong ngài là “Đệ Nhất Lương Thần Vĩnh Công”. Thần đã từng hoá hiện tại Hoa Đào Trang, với công đức lớn lao: hộ quốc, an dân, sinh linh thịnh vượng – phong ba yên lặng – thiên tai tiêu tan.
Trải bao triều đại – từ Hùng Vương dựng nước, đến Lý – Trần – Lê – Nguyễn nối tiếp – Vua Cha Bát Hải luôn được gia phong, sắc phong, được tôn kính như một vị thần linh bất tử giữa trời đất. Mỗi sắc chỉ ban xuống không chỉ là sự ghi nhận của triều đình, mà còn là tiếng vọng từ tâm linh muôn dân, là sợi dây nối liền Trời – Đất – Người.
Đến triều Khải Định, năm thứ 9 (1924), Sắc lại truyền về Đào Động xã: "Thần là bậc linh ứng phi thường, xứng đáng làm hộ thần thời trung hưng, chuẩn cho phụng sự chính lệ để giữ quốc thái dân an, vạn dân an cư lạc nghiệp."
Từ vạn cổ đến muôn đời sau, tên tuổi Vĩnh Công – Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình – mãi mãi khắc sâu trong tâm khảm dân tộc. Đền miếu hương trầm, long vị nghiêm trang, uy linh bất diệt, bảo hộ nước nhà muôn thuở yên bình.
Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình được thờ ở đâu?
Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình – một vị Thủy Thần linh thiêng trong hệ thống Tứ Phủ Công Đồng, là bậc Thánh Thượng tôn quý đứng đầu Thoải Phủ, được nhân dân kính ngưỡng là người “Hộ Quốc Tý Dân”, phù hộ độ trì cho muôn dân trăm họ được quốc thái dân an, mùa màng thuận lợi, sóng yên biển lặng. Việc thờ phụng Ngài được duy trì qua hàng ngàn năm lịch sử, với trung tâm tín ngưỡng chính là ngôi đền linh thiêng nơi gắn liền với sự tích giáng trần của Ngài.
Đền Đồng Bằng – Nơi thờ chính Đức Vua Cha Bát Hải
Đền Đồng Bằng tọa lạc tại xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình chính là nơi thờ phụng chính của Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình. Ngôi đền này từ ngàn xưa đã được xem là linh từ của Thoải Phủ, là nơi Ngài hiển linh, giáng hạ và hiển thánh. Theo các truyền thuyết dân gian và thư tịch Hán Nôm cổ, đặc biệt là văn bản “Hán tự cổ sự tích Bát Hải Động Đình” hiện lưu giữ tại Viện Thông tin Khoa học Xã hội Việt Nam, thì chính tại vùng đất này – xưa gọi là Đào Hoa Trang – Đức Thủy Thần Bát Hải đã giáng sinh và có công lớn trong việc bảo hộ non sông Đại Việt thuở khai nguyên.
Từ thời Lạc Việt sơ khai, nơi đây đã từng là trung tâm của một hình thái nhà nước cổ sơ, được truyền tụng là thời điểm mà Ngài xuất hiện để “trị thủy an dân, hộ quốc cứu đời”. Đền Đồng Bằng không chỉ là nơi thờ tự mà còn là một trung tâm văn hóa tâm linh lớn, nơi quy tụ tín ngưỡng Tam Tứ Phủ, với lễ hội truyền thống tổ chức vào tháng 8 âm lịch hằng năm – thời điểm Đức Vua Cha hóa Thần.
Các địa điểm phối thờ khác của Đức Vua Cha
Bên cạnh Đền Đồng Bằng – trung tâm thờ chính của Ngài, Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình còn được phối thờ tại nhiều di tích và cơ sở tín ngưỡng lớn nhỏ khắp miền Bắc, đặc biệt tại những nơi có hoạt động thờ Mẫu và Tứ Phủ phát triển.
Tại khu Quần thể Phủ Dầy (Nam Định) – trung tâm tín ngưỡng Mẫu lớn nhất nước ta, cũng có đền thờ Vua Cha Bát Hải. Cụ thể là:
-
Phủ Vân Cát (xã Kim Thái, huyện Vụ Bản) – nơi chính thờ Liễu Hạnh Thánh Mẫu, cũng có một ngôi đền nhỏ thờ vọng Đức Vua Cha, thể hiện sự giao thoa giữa tín ngưỡng Tam Phủ và Tứ Phủ.
-
Ngoài ra, trong quần thể Phủ Dầy còn có Đền Vua Cha Bát Hải riêng biệt – được lập nên để phối thờ Đức Ngài như một phần của hệ thống Tứ Phủ linh điện.
Tại Thái Bình, ngoài Đền Đồng Bằng còn có Đền Quan Điều Thất, là một trong những di tích có mối liên hệ mật thiết với truyền thuyết Vua Cha Bát Hải. Đền này nằm trên địa phận giáp ranh giữa xã An Quý và An Lễ (Quỳnh Phụ), được coi là nơi thờ Quan Điều Thất – một vị tướng được Đức Vua Cha triệu thỉnh về hiển linh, giúp dân lập quốc và an dân trị thủy.
Tương truyền rằng chính tại đây, Vĩnh Công lập đàn cầu trời, điều Tam Thái Tử giáng trần đầu quân, và vị Tam Thái Tử ấy chính là Quan Điều Thất – một nhân thần được thần hóa và có miếu thờ riêng biệt. Ngôi đền này còn lưu giữ bức hoành phi “Đế Đức Quảng Vận” do vua Lê Thánh Tông ban tặng, với ý nghĩa tôn vinh công đức Ngài như là người thay vua điều hành đất nước.
Ý nghĩa tâm linh và sự linh ứng vạn đại
Việc thờ phụng Đức Vua Cha Bát Hải Động Đình không chỉ mang ý nghĩa tín ngưỡng, mà còn hàm chứa tinh thần tri ân tiền nhân, tôn vinh giá trị văn hóa dân gian trong quá trình hình thành quốc gia dân tộc. Hình tượng Vua Cha là biểu tượng của sức mạnh Thủy Phủ, là hiện thân của Thiên – Địa – Nhân giao hòa, mang yếu tố cân bằng trong vũ trụ và tâm linh con người.
Trong các bản Sắc phong qua nhiều triều đại – từ thời Hùng Vương, Lý, Lê đến triều Nguyễn – Ngài đều được ca ngợi là “Đệ Nhất Lương Thần – Hộ Quốc Tý Dân”, được ban mỹ tự “Thượng Đẳng Quốc Tế”, chuẩn cho phép thờ tự theo nghi lễ chính triều và lưu truyền hương hoả vạn đại. Điều này khẳng định sự linh thiêng và địa vị cao quý của Ngài trong lòng người dân và trong cả hệ thống phong thần của quốc gia.
Bạn nghĩ gì về nội dung này?






